GeForce MX450 vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6, 25 Watt
8.38

RTX 4000 Ada Generation vượt qua MX450 với mức trọn vẹn là 532% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất47037
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.7032.46
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8966144
Tần số nhân1395 MHz1500 MHz
Tần số Boost1575 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)130 Watt
Tốc độ xử lý texture100.8417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX450 8.38
RTX 4000 Ada Generation 52.98
+532%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX450 3749
RTX 4000 Ada Generation 23690
+532%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX450 28928
RTX 4000 Ada Generation 147749
+411%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX450 27697
RTX 4000 Ada Generation 120643
+336%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−521%
180−190
+521%
1440p17
−488%
100−110
+488%
4K25
−500%
150−160
+500%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 21−24
−491%
130−140
+491%
Counter-Strike 2 88
−525%
550−600
+525%
Cyberpunk 2077 32
−525%
200−210
+525%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 21−24
−491%
130−140
+491%
Battlefield 5 49
−512%
300−310
+512%
Counter-Strike 2 67
−497%
400−450
+497%
Cyberpunk 2077 22
−491%
130−140
+491%
Far Cry 5 34
−518%
210−220
+518%
Fortnite 61
−474%
350−400
+474%
Forza Horizon 4 40−45
−525%
250−260
+525%
Forza Horizon 5 34
−518%
210−220
+518%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−506%
200−210
+506%
Valorant 85−90
−518%
550−600
+518%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 21−24
−491%
130−140
+491%
Battlefield 5 38
−532%
240−250
+532%
Counter-Strike 2 28
−507%
170−180
+507%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−512%
850−900
+512%
Cyberpunk 2077 13
−515%
80−85
+515%
Dota 2 88
−525%
550−600
+525%
Far Cry 5 29
−521%
180−190
+521%
Fortnite 39
−515%
240−250
+515%
Forza Horizon 4 40−45
−525%
250−260
+525%
Forza Horizon 5 26
−515%
160−170
+515%
Grand Theft Auto V 38
−532%
240−250
+532%
Metro Exodus 10
−500%
60−65
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−506%
200−210
+506%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−506%
200−210
+506%
Valorant 85−90
−518%
550−600
+518%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−500%
180−190
+500%
Cyberpunk 2077 8
−525%
50−55
+525%
Dota 2 81
−517%
500−550
+517%
Far Cry 5 27
−530%
170−180
+530%
Forza Horizon 4 40−45
−525%
250−260
+525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−506%
200−210
+506%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−500%
120−130
+500%
Valorant 85−90
−518%
550−600
+518%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
−500%
150−160
+500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−525%
100−105
+525%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−471%
400−450
+471%
Grand Theft Auto V 11
−491%
65−70
+491%
Metro Exodus 10−11
−500%
60−65
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−522%
280−290
+522%
Valorant 100−110
−488%
600−650
+488%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 22
−491%
130−140
+491%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Far Cry 5 20
−500%
120−130
+500%
Forza Horizon 4 21−24
−491%
130−140
+491%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−507%
85−90
+507%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−532%
120−130
+532%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−471%
40−45
+471%
Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Grand Theft Auto V 20−22
−500%
120−130
+500%
Metro Exodus 5−6
−500%
30−33
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−500%
60−65
+500%
Valorant 45−50
−525%
300−310
+525%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−491%
65−70
+491%
Counter-Strike 2 2−3
−500%
12−14
+500%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Dota 2 32
−525%
200−210
+525%
Far Cry 5 9−10
−511%
55−60
+511%
Forza Horizon 4 14−16
−500%
90−95
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−511%
55−60
+511%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−511%
55−60
+511%

Vậy GeForce MX450 và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 521% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 488% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.38 52.98
Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 130 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 420%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 532.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1343 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 52 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX450 hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.