GeForce MX550 vs RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX550
2021
2 GB GDDR6, 25 Watt
10.06

RTX 5070 Ti vượt qua MX550 với mức trọn vẹn là 619% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4277
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.49
Hiệu quả năng lượng31.9219.13
Kiến trúcTuring (2018−2022)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaTU117SGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10248960
Tần số nhân1065 MHz2295 MHz
Tần số Boost1320 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million45,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture42.24686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA7.510.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX550 10.06
RTX 5070 Ti 72.35
+619%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX550 4495
RTX 5070 Ti 32332
+619%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX550 và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
−230%
152
+230%
1440p16−18
−625%
116
+625%
4K28
−196%
83
+196%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.93
1440pkhông có dữ liệu6.46
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−752%
230−240
+752%
Counter-Strike 2 55−60
−461%
300−350
+461%
Cyberpunk 2077 21−24
−800%
190−200
+800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−752%
230−240
+752%
Battlefield 5 45−50
−304%
190−200
+304%
Counter-Strike 2 55−60
−461%
300−350
+461%
Cyberpunk 2077 21−24
−800%
190−200
+800%
Far Cry 5 45
−331%
190−200
+331%
Fortnite 65−70
−365%
300−350
+365%
Forza Horizon 4 45−50
−583%
300−350
+583%
Forza Horizon 5 47
−364%
210−220
+364%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−354%
170−180
+354%
Valorant 100−105
−381%
450−500
+381%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−752%
230−240
+752%
Battlefield 5 45−50
−304%
190−200
+304%
Counter-Strike 2 55−60
−461%
300−350
+461%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−73.8%
270−280
+73.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−800%
190−200
+800%
Dota 2 111
−576%
750−800
+576%
Far Cry 5 38
−411%
190−200
+411%
Fortnite 65−70
−365%
300−350
+365%
Forza Horizon 4 45−50
−583%
300−350
+583%
Forza Horizon 5 31
−603%
210−220
+603%
Grand Theft Auto V 55
−216%
170−180
+216%
Metro Exodus 21−24
−795%
190−200
+795%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−354%
170−180
+354%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−584%
300−350
+584%
Valorant 100−105
−381%
450−500
+381%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−304%
190−200
+304%
Cyberpunk 2077 21−24
−800%
190−200
+800%
Dota 2 104
−573%
700−750
+573%
Far Cry 5 35
−454%
190−200
+454%
Forza Horizon 4 45−50
−583%
300−350
+583%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−354%
170−180
+354%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−789%
240
+789%
Valorant 100−105
−381%
450−500
+381%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−365%
300−350
+365%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−1150%
250−260
+1150%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−522%
500−550
+522%
Grand Theft Auto V 16−18
−881%
150−160
+881%
Metro Exodus 12−14
−992%
140−150
+992%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
−161%
170−180
+161%
Valorant 120−130
−304%
450−500
+304%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−600%
190−200
+600%
Cyberpunk 2077 9−10
−1233%
120−130
+1233%
Far Cry 5 21−24
−687%
180−190
+687%
Forza Horizon 4 27−30
−959%
280−290
+959%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1071%
199
+1071%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−557%
150−160
+557%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−778%
75−80
+778%
Counter-Strike 2 5−6
−2180%
110−120
+2180%
Grand Theft Auto V 21−24
−732%
180−190
+732%
Metro Exodus 7−8
−1300%
95−100
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1308%
183
+1308%
Valorant 55−60
−472%
300−350
+472%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−871%
130−140
+871%
Counter-Strike 2 5−6
−2180%
110−120
+2180%
Cyberpunk 2077 4−5
−1375%
55−60
+1375%
Dota 2 40−45
−600%
280−290
+600%
Far Cry 5 10−12
−1100%
130−140
+1100%
Forza Horizon 4 18−20
−1237%
250−260
+1237%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−860%
95−100
+860%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−690%
75−80
+690%

Vậy GeForce MX550 và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 230% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 625% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 196% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 2180%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti đã vượt qua GeForce MX550 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.06 72.35
Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 300 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 619.2%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce MX550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 859 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 844 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.