GeForce MX550 vs Arc Pro B50

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX550 và Arc Pro B50, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất457không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.86không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117SBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 12 2021 (3 năm năm trước)5 Tháng 9 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$349

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX550 và Arc Pro B50: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX550 và Arc Pro B50, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1065 MHz1700 MHz
Tần số Boost1320 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture42.24332.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS10.65 TFLOPS
ROPs1616
TMUs32128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16
L1 Cache2 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache2 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX550 và Arc Pro B50 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX550 và Arc Pro B50: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX550 và Arc Pro B50. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x mini-DisplayPort 2.1

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX550 và Arc Pro B50 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX550 và Arc Pro B50 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.7 (6.4)6.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA7.5-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 17 Tháng 12 2021 5 Tháng 9 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 70 Watt

GeForce MX550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro B50: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce MX550 và Arc Pro B50. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX550 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc Pro B50 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX550
GeForce MX550
Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 893 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Arc Pro B50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX550 hoặc Arc Pro B50, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.