GeForce MX450 vs Tesla M2070
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và Tesla M2070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
MX450 vượt qua Tesla M2070 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và Tesla M2070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 476 | 652 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.13 |
Hiệu quả năng lượng | 26.51 | 1.51 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | N17S-G5 / GP107-670-A1 | GF100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $3,099 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX450 và Tesla M2070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và Tesla M2070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | 448 |
Tần số nhân | 1395 MHz | 574 MHz |
Tần số Boost | 1575 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,700 million | 3,100 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt (12 - 29 Watt TGP) | 225 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 100.8 | 32.14 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.226 TFLOPS | 1.03 TFLOPS |
ROPs | 32 | 48 |
TMUs | 64 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và Tesla M2070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x4 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 248 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và Tesla M2070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5, GDDR6 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 10000 MHz | 783 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 64.03 GB/s | 150.3 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và Tesla M2070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và Tesla M2070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce MX450 và Tesla M2070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.5 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.2 | N/A |
CUDA | 7.5 | 2.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce MX450 và Tesla M2070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 28
+100%
| 14−16
−100%
|
1440p | 16
+100%
| 8−9
−100%
|
4K | 25
+108%
| 12−14
−108%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 221.36 |
1440p | không có dữ liệu | 387.38 |
4K | không có dữ liệu | 258.25 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 88
+95.6%
|
45−50
−95.6%
|
Cyberpunk 2077 | 32
+100%
|
16−18
−100%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 49
+104%
|
24−27
−104%
|
Counter-Strike 2 | 67
+123%
|
30−33
−123%
|
Cyberpunk 2077 | 22
+120%
|
10−11
−120%
|
Far Cry 5 | 34
+113%
|
16−18
−113%
|
Fortnite | 61
+103%
|
30−33
−103%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+122%
|
18−20
−122%
|
Forza Horizon 5 | 34
+113%
|
16−18
−113%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+106%
|
16−18
−106%
|
Valorant | 85−90
+97.8%
|
45−50
−97.8%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 38
+111%
|
18−20
−111%
|
Counter-Strike 2 | 28
+100%
|
14−16
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 130−140
+98.6%
|
70−75
−98.6%
|
Cyberpunk 2077 | 13
+117%
|
6−7
−117%
|
Dota 2 | 88
+95.6%
|
45−50
−95.6%
|
Far Cry 5 | 29
+107%
|
14−16
−107%
|
Fortnite | 39
+117%
|
18−20
−117%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+122%
|
18−20
−122%
|
Forza Horizon 5 | 26
+117%
|
12−14
−117%
|
Grand Theft Auto V | 38
+111%
|
18−20
−111%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
Metro Exodus | 10
+100%
|
5−6
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+106%
|
16−18
−106%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 33
+106%
|
16−18
−106%
|
Valorant | 85−90
+97.8%
|
45−50
−97.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30
+114%
|
14−16
−114%
|
Cyberpunk 2077 | 8
+100%
|
4−5
−100%
|
Dota 2 | 81
+103%
|
40−45
−103%
|
Far Cry 5 | 27
+125%
|
12−14
−125%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+122%
|
18−20
−122%
|
Hogwarts Legacy | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+106%
|
16−18
−106%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20
+100%
|
10−11
−100%
|
Valorant | 85−90
+97.8%
|
45−50
−97.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 25
+108%
|
12−14
−108%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+100%
|
8−9
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
+97.1%
|
35−40
−97.1%
|
Grand Theft Auto V | 11
+120%
|
5−6
−120%
|
Metro Exodus | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+100%
|
24−27
−100%
|
Valorant | 100−110
+104%
|
50−55
−104%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 22
+120%
|
10−11
−120%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Far Cry 5 | 20
+100%
|
10−11
−100%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+120%
|
10−11
−120%
|
Hogwarts Legacy | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+117%
|
6−7
−117%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 18−20
+111%
|
9−10
−111%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+100%
|
10−11
−100%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
Metro Exodus | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Valorant | 45−50
+95.8%
|
24−27
−95.8%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Dota 2 | 32
+100%
|
16−18
−100%
|
Far Cry 5 | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+100%
|
2−3
−100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Vậy GeForce MX450 và Tesla M2070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce MX450 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p
- GeForce MX450 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
- GeForce MX450 nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.03 | 4.63 |
Mức độ mới | 1 Tháng 8 2020 | 25 Tháng 7 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 6 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 25 Watt | 225 Watt |
GeForce MX450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 95%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 800%.
Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M2070: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .
Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX450 vì nó vượt trội hơn Tesla M2070 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce MX450 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla M2070 dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.