GeForce MX450 vs RTX 4080 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX450
2020
2 GB GDDR5, GDDR6,25 Watt
9.74

RTX 4080 Mobile vượt qua MX450 với mức trọn vẹn là 572% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất46428
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng26.8240.93
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaN17S-G5 / GP107-670-A1AD104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8967424
Tần số nhân1395 MHz1290 MHz
Tần số Boost1575 MHz1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt (12 - 29 Watt TGP)110 Watt
Tốc độ xử lý texture100.8386.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.226 TFLOPS24.72 TFLOPS
ROPs3280
TMUs64232
Tensor Coreskhông có dữ liệu232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu58

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5, GDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ10000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ64.03 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX450 9.74
RTX 4080 Mobile 65.41
+572%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX450 3744
RTX 4080 Mobile 25139
+571%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX450 8250
RTX 4080 Mobile 57702
+599%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX450 22831
RTX 4080 Mobile 111294
+387%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX450 4725
RTX 4080 Mobile 41727
+783%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX450 27570
RTX 4080 Mobile 131005
+375%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX450 335125
RTX 4080 Mobile 703825
+110%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX450 1900
RTX 4080 Mobile 18534
+875%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD29
−434%
155
+434%
1440p17
−506%
103
+506%
4K26
−162%
68
+162%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−905%
191
+905%
Cyberpunk 2077 32
−366%
149
+366%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
−266%
110−120
+266%
Counter-Strike 2 18−20
−611%
135
+611%
Cyberpunk 2077 18
−294%
71
+294%
Forza Horizon 4 50
−666%
383
+666%
Forza Horizon 5 34
−406%
172
+406%
Metro Exodus 34
−297%
130−140
+297%
Red Dead Redemption 2 45
−164%
110−120
+164%
Valorant 35−40
−746%
300−350
+746%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
−266%
110−120
+266%
Counter-Strike 2 8
−1488%
127
+1488%
Cyberpunk 2077 11
−464%
62
+464%
Dota 2 54
−204%
164
+204%
Far Cry 5 58
−119%
127
+119%
Fortnite 55−60
−349%
250−260
+349%
Forza Horizon 4 40
−778%
351
+778%
Forza Horizon 5 24−27
−596%
160−170
+596%
Grand Theft Auto V 38
−313%
157
+313%
Metro Exodus 16
−281%
61
+281%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−187%
210−220
+187%
Red Dead Redemption 2 5
−2280%
110−120
+2280%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−500%
170−180
+500%
Valorant 22
−1323%
300−350
+1323%
World of Tanks 140−150
−97.9%
270−280
+97.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−266%
110−120
+266%
Counter-Strike 2 18−20
−495%
113
+495%
Cyberpunk 2077 6
−917%
61
+917%
Dota 2 81
−104%
165
+104%
Far Cry 5 40−45
−213%
120−130
+213%
Forza Horizon 4 30
−977%
323
+977%
Forza Horizon 5 22
−664%
168
+664%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−187%
210−220
+187%
Valorant 35−40
−746%
300−350
+746%

1440p
High Preset

Dota 2 11
−1009%
122
+1009%
Grand Theft Auto V 11
−1009%
122
+1009%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−272%
170−180
+272%
Red Dead Redemption 2 8−9
−900%
80−85
+900%
World of Tanks 70−75
−539%
400−450
+539%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−358%
85−90
+358%
Counter-Strike 2 8−9
−525%
50−55
+525%
Cyberpunk 2077 8−9
−413%
41
+413%
Far Cry 5 21−24
−662%
160−170
+662%
Forza Horizon 4 18
−1217%
237
+1217%
Forza Horizon 5 14−16
−713%
120−130
+713%
Metro Exodus 18−20
−578%
120−130
+578%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−977%
140
+977%
Valorant 24−27
−1029%
270−280
+1029%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−279%
53
+279%
Dota 2 20−22
−620%
144
+620%
Grand Theft Auto V 20−22
−620%
144
+620%
Metro Exodus 5−6
−1240%
67
+1240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−646%
200−210
+646%
Red Dead Redemption 2 6−7
−800%
50−55
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−620%
144
+620%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−833%
80−85
+833%
Counter-Strike 2 14−16
−21.4%
17
+21.4%
Cyberpunk 2077 3−4
−567%
20
+567%
Dota 2 32
−391%
157
+391%
Far Cry 5 12−14
−775%
100−110
+775%
Fortnite 10−11
−860%
95−100
+860%
Forza Horizon 4 12−14
−917%
122
+917%
Forza Horizon 5 7−8
−971%
75−80
+971%
Valorant 10−11
−1450%
150−160
+1450%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GeForce MX450 và RTX 4080 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 434% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 506% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4080 Mobile nhanh hơn 162% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 4080 Mobile nhanh hơn 2280%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4080 Mobile tốt hơn trong 63các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.74 65.41
Mức độ mới 1 Tháng 8 2020 3 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 110 Watt

GeForce MX450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 340%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080 Mobile: hiệu năng cao hơn 571.6%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4080 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce MX450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX450 và GeForce RTX 4080 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX450
GeForce MX450
NVIDIA GeForce RTX 4080 Mobile
GeForce RTX 4080 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1336 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX450 hoặc GeForce RTX 4080 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.