GeForce MX350 vs Radeon HD 6790

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX350 và Radeon HD 6790, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX350
2020
2 GB GDDR5, 20 Watt
6.28
+76.9%

MX350 vượt qua HD 6790 với mức ấn tượng là 77% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX350 và Radeon HD 6790, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất550701
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.71
Hiệu quả năng lượng25.011.89
Kiến trúcPascal (2016−2021)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP107Barts
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX350 và Radeon HD 6790: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX350 và Radeon HD 6790, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640800
Tần số nhân747 MHz840 MHz
Tần số Boost937 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,700 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture29.9833.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.199 TFLOPS1.344 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX350 và Radeon HD 6790 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu198 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX350 và Radeon HD 6790: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1752 MHz1050 MHz
Băng thông bộ nhớ56.06 GB/s134.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX350 và Radeon HD 6790. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX350 và Radeon HD 6790 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX350 và Radeon HD 6790 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131N/A
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX350 và Radeon HD 6790 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX350 6.28
+76.9%
HD 6790 3.55

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX350 2807
+76.8%
HD 6790 1588

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX350 6166
+114%
HD 6790 2887

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX350 4371
+103%
HD 6790 2150

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX350 và Radeon HD 6790 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
+73.1%
52
−73.1%
Full HD26
−135%
61
+135%
1440p31
+93.8%
16−18
−93.8%
4K26
+85.7%
14−16
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.44
1440pkhông có dữ liệu9.31
4Kkhông có dữ liệu10.64

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 31
+244%
9−10
−244%
Counter-Strike 2 66
+371%
14−16
−371%
Cyberpunk 2077 16
+100%
8−9
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 24
+167%
9−10
−167%
Battlefield 5 37
+147%
14−16
−147%
Counter-Strike 2 50
+257%
14−16
−257%
Cyberpunk 2077 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 27
+170%
10−11
−170%
Fortnite 82
+273%
21−24
−273%
Forza Horizon 4 37
+106%
18−20
−106%
Forza Horizon 5 25
+178%
9−10
−178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
Valorant 129
+143%
50−55
−143%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
−28.6%
9−10
+28.6%
Battlefield 5 30
+100%
14−16
−100%
Counter-Strike 2 24
+71.4%
14−16
−71.4%
Counter-Strike: Global Offensive 120
+73.9%
65−70
−73.9%
Cyberpunk 2077 6
−33.3%
8−9
+33.3%
Dota 2 83
+137%
35−40
−137%
Far Cry 5 23
+130%
10−11
−130%
Fortnite 43
+95.5%
21−24
−95.5%
Forza Horizon 4 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 5 16
+77.8%
9−10
−77.8%
Grand Theft Auto V 35
+192%
12−14
−192%
Metro Exodus 12
+71.4%
7−8
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+145%
10−12
−145%
Valorant 116
+119%
50−55
−119%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24
+60%
14−16
−60%
Cyberpunk 2077 5
−60%
8−9
+60%
Dota 2 76
+117%
35−40
−117%
Far Cry 5 21
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 19
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+56.3%
16−18
−56.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+45.5%
10−12
−45.5%
Valorant 70−75
+39.6%
50−55
−39.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27
+22.7%
21−24
−22.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+82.8%
27−30
−82.8%
Grand Theft Auto V 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+30%
30−33
−30%
Valorant 75−80
+87.8%
40−45
−87.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+100%
7−8
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Grand Theft Auto V 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 35−40
+84.2%
18−20
−84.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 30
+150%
12−14
−150%
Far Cry 5 7−8
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 10−12
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+75%
4−5
−75%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy GeForce MX350 và HD 6790 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 900p
  • HD 6790 nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 94% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX350 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GeForce MX350 nhanh hơn 371%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 6790 nhanh hơn 60%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX350 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (95%)
  • HD 6790 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.28 3.55
Mức độ mới 10 Tháng 2 2020 4 Tháng 4 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 150 Watt

GeForce MX350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 76.9%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 650%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX350 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6790 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX350 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 6790 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX350
GeForce MX350
AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1662 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX350 hoặc Radeon HD 6790, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.