GeForce MX230 vs Qualcomm Adreno 690

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX230
2019
2 GB GDDR5, 10 Watt
4.10
+74.5%

MX230 vượt qua Qualcomm Adreno 690 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất655814
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.6626.74
Kiến trúcPascal (2016−2021)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaGP108không có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)6 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256không có dữ liệu
Tần số nhân1519 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1582 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt7 Watt
Tốc độ xử lý texture25.31không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.81 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX230 4.10
+74.5%
Qualcomm Adreno 690 2.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX230 1832
+74.5%
Qualcomm Adreno 690 1050

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX230 3364
+15.5%
Qualcomm Adreno 690 2912

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX230 2468
Qualcomm Adreno 690 2933
+18.8%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX230 15797
Qualcomm Adreno 690 16708
+5.8%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX230 748
Qualcomm Adreno 690 811
+8.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−4.8%
22
+4.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Battlefield 5 20
+150%
8−9
−150%
Counter-Strike 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 15
+275%
4−5
−275%
Fortnite 33
+154%
12−14
−154%
Forza Horizon 4 21
+61.5%
12−14
−61.5%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+84.6%
12−14
−84.6%
Valorant 55−60
+29.5%
40−45
−29.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Battlefield 5 16
+100%
8−9
−100%
Counter-Strike 2 18−20
+200%
6−7
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 65
+32.7%
45−50
−32.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 58
+34.9%
43
−34.9%
Far Cry 5 13
+225%
4−5
−225%
Fortnite 20
+53.8%
12−14
−53.8%
Forza Horizon 4 16
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 19
+217%
6−7
−217%
Metro Exodus 4
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+61.5%
12−14
−61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−26.7%
19
+26.7%
Valorant 55−60
+29.5%
40−45
−29.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12
+50%
8−9
−50%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 43
+22.9%
35
−22.9%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 12
−8.3%
12−14
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+30.8%
12−14
−30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+0%
9
+0%
Valorant 55−60
+29.5%
40−45
−29.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16
+23.1%
12−14
−23.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+50%
21−24
−50%
Valorant 45−50
+109%
21−24
−109%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+114%
7−8
−114%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GeForce MX230 và Qualcomm Adreno 690 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX230 nhanh hơn 500%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Qualcomm Adreno 690 nhanh hơn 27%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 tốt hơn trong 51 bài kiểm tra (91%)
  • Qualcomm Adreno 690 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.10 2.35
Mức độ mới 21 Tháng 2 2019 6 Tháng 12 2018
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 7 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 74.5%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Qualcomm Adreno 690: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX230 vì nó vượt trội hơn Qualcomm Adreno 690 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230
Qualcomm Adreno 690
Adreno 690

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1417 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Qualcomm Adreno 690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX230 hoặc Qualcomm Adreno 690, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.