GeForce MX230 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX230
2019
2 GB GDDR5, 10 Watt
4.10

Iris Xe Graphics G7 80EUs vượt qua MX230 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất655541
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.6418.57
Kiến trúcPascal (2016−2021)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108Tiger Lake Xe
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25680
Tần số nhân1519 MHz400 MHz
Tần số Boost1582 MHz1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture25.31không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.81 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX230 4.10
Iris Xe Graphics G7 80EUs 6.53
+59.3%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX230 3364
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332
+58.5%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX230 2468
Iris Xe Graphics G7 80EUs 4010
+62.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX230 15797
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21931
+38.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX230 183041
+9.9%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 166479

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX230 748
Iris Xe Graphics G7 80EUs 1180
+57.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+10.5%
19
−10.5%
1440p5−6
−80%
9
+80%
4K8−9
−75%
14
+75%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
−109%
23
+109%
Counter-Strike 2 18−20
−72.2%
31
+72.2%
Cyberpunk 2077 9−10
−55.6%
14
+55.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
−45.5%
16
+45.5%
Battlefield 5 20
−30%
26
+30%
Counter-Strike 2 18−20
−33.3%
24
+33.3%
Cyberpunk 2077 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Far Cry 5 15
−33.3%
20
+33.3%
Fortnite 33
−30.3%
40−45
+30.3%
Forza Horizon 4 21
−52.4%
30−35
+52.4%
Forza Horizon 5 10−12
−90.9%
21
+90.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
−8.3%
24−27
+8.3%
Valorant 55−60
−33.3%
75−80
+33.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
−9.1%
12
+9.1%
Battlefield 5 16
−43.8%
23
+43.8%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12
−50%
Counter-Strike: Global Offensive 65
−75.4%
110−120
+75.4%
Cyberpunk 2077 9−10
−11.1%
10
+11.1%
Dota 2 58
+48.7%
39
−48.7%
Far Cry 5 13
−46.2%
19
+46.2%
Fortnite 20
−115%
40−45
+115%
Forza Horizon 4 16
−100%
30−35
+100%
Forza Horizon 5 10−12
−81.8%
20
+81.8%
Grand Theft Auto V 19
+46.2%
13
−46.2%
Metro Exodus 4
−200%
12
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
−23.8%
24−27
+23.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
−46.7%
22
+46.7%
Valorant 55−60
−33.3%
75−80
+33.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12
−91.7%
23
+91.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9
+0%
Dota 2 43
+19.4%
36
−19.4%
Far Cry 5 12
−50%
18
+50%
Forza Horizon 4 12
−167%
30−35
+167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−52.9%
24−27
+52.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−22.2%
11
+22.2%
Valorant 55−60
−33.3%
75−80
+33.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16
−169%
40−45
+169%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−100%
12−14
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−61.8%
55−60
+61.8%
Grand Theft Auto V 4−5
−50%
6
+50%
Metro Exodus 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−18.2%
35−40
+18.2%
Valorant 45−50
−66.7%
80−85
+66.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−367%
14−16
+367%
Cyberpunk 2077 3−4
−100%
6
+100%
Far Cry 5 8−9
−50%
12
+50%
Forza Horizon 4 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−100%
6−7
+100%
Grand Theft Auto V 16−18
−12.5%
18−20
+12.5%
Valorant 21−24
−63.6%
35−40
+63.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−600%
7−8
+600%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 14−16
−6.7%
16
+6.7%
Far Cry 5 5−6
−40%
7−8
+40%
Forza Horizon 4 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GeForce MX230 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 80% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 75% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce MX230 nhanh hơn 50%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 80EUs nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX230 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (7%)
  • Iris Xe Graphics G7 80EUs tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.10 6.53
Mức độ mới 21 Tháng 2 2019 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 28 Watt

GeForce MX230 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: hiệu năng cao hơn 59.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 80EUs vì nó vượt trội hơn GeForce MX230 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX230
GeForce MX230
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1418 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX230 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 960 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX230 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.