GeForce MX150 vs Quadro P500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và Quadro P500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.89
+39.2%

MX150 vượt qua P500 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và Quadro P500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.3816.11
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP108GP108
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 1 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và Quadro P500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và Quadro P500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân937 MHz1455 MHz
Tần số Boost1038 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million1,800 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9124.29
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS0.7772 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và Quadro P500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và Quadro P500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s40.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và Quadro P500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và Quadro P500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và Quadro P500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX150 5.89
+39.2%
Quadro P500 4.23

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 CUDA
    • SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03
    • SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02
    • SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04
    • SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01
    • SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01
    • SPECviewperf 12 - Showcase
    • SPECviewperf 12 - Maya
    • SPECviewperf 12 - Catia
    • SPECviewperf 12 - Solidworks
    • SPECviewperf 12 - Siemens NX
    • SPECviewperf 12 - Creo
    • SPECviewperf 12 - Energy

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2265
+39.2%
Quadro P500 1627

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 4494
+48.7%
Quadro P500 3022

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
+54.7%
Quadro P500 2255

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 19132
+48.7%
Quadro P500 12868

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX150 9599
+53.7%
Quadro P500 6245

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX150 9799
+52.2%
Quadro P500 6438

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GeForce MX150 26
+84.5%
Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GeForce MX150 24
Quadro P500 35
+41.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GeForce MX150 3
Quadro P500 26
+745%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GeForce MX150 17
Quadro P500 27
+62.1%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GeForce MX150 11
Quadro P500 26
+133%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GeForce MX150 14
+12.1%
Quadro P500 12

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GeForce MX150 1
+25%
Quadro P500 0

SPECviewperf 12 - Showcase

GeForce MX150 14
+12.1%
Quadro P500 12

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GeForce MX150 26
+84.5%
Quadro P500 14

SPECviewperf 12 - Catia

GeForce MX150 17
Quadro P500 27
+62.1%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GeForce MX150 24
Quadro P500 35
+41.8%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GeForce MX150 3
Quadro P500 26
+745%

SPECviewperf 12 - Creo

GeForce MX150 11
Quadro P500 26
+133%

SPECviewperf 12 - Energy

GeForce MX150 0.5
+25%
Quadro P500 0.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và Quadro P500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD28
+40%
20
−40%
1440p30
+42.9%
21−24
−42.9%
4K19
+58.3%
12−14
−58.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Battlefield 5 39
+160%
14−16
−160%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 11
+37.5%
8−9
−37.5%
Far Cry 5 17
+21.4%
14
−21.4%
Fortnite 59
+157%
21−24
−157%
Forza Horizon 4 25
+31.6%
18−20
−31.6%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+62.5%
16−18
−62.5%
Valorant 100
+85.2%
50−55
−85.2%
Atomic Heart 12−14
+30%
10−11
−30%
Battlefield 5 32
+113%
14−16
−113%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 87
+22.5%
70−75
−22.5%
Cyberpunk 2077 7
−14.3%
8−9
+14.3%
Dota 2 68
+38.8%
49
−38.8%
Far Cry 5 16
+33.3%
12
−33.3%
Fortnite 34
+47.8%
21−24
−47.8%
Forza Horizon 4 21
+10.5%
18−20
−10.5%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Grand Theft Auto V 26
+100%
12−14
−100%
Metro Exodus 6
−16.7%
7−8
+16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+37.5%
16−18
−37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+35.7%
14
−35.7%
Valorant 100
+85.2%
50−55
−85.2%
Battlefield 5 26
+73.3%
14−16
−73.3%
Counter-Strike 2 12−14
+20%
10−11
−20%
Cyberpunk 2077 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Dota 2 62
+37.8%
45
−37.8%
Far Cry 5 14
+75%
8
−75%
Forza Horizon 4 14
−35.7%
18−20
+35.7%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−6.7%
16−18
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+37.5%
8
−37.5%
Valorant 65−70
+20.4%
50−55
−20.4%
Fortnite 24
+4.3%
21−24
−4.3%
Counter-Strike: Global Offensive 55
+83.3%
30−33
−83.3%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+48.3%
27−30
−48.3%
Valorant 66
+57.1%
40−45
−57.1%
Battlefield 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike 2 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 4 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 33
+65%
20−22
−65%
Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24
+84.6%
12−14
−84.6%
Far Cry 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+50%
4−5
−50%
Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy GeForce MX150 và Quadro P500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 600%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Quadro P500 nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (92%)
  • Quadro P500 tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.89 4.23
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 5 Tháng 1 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 18 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 39.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 80%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P500: mới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX150 vì nó vượt trội hơn Quadro P500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P500 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
NVIDIA Quadro P500
Quadro P500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
1670 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
30 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX150 hoặc Quadro P500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.