GeForce MX150 vs FirePro M6100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và FirePro M6100, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5, 10 Watt
5.06
+0.8%

MX150 chỉ vượt qua M6100 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và FirePro M6100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất611613
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng40.12không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGP108Emerald
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và FirePro M6100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và FirePro M6100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân937 MHz1100 MHz
Tần số Boost1038 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million2,080 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.9161.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS1.971 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và FirePro M6100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và FirePro M6100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và FirePro M6100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX150 và FirePro M6100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.5 (6.0)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.2.170
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và FirePro M6100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX150 5.06
+0.8%
FirePro M6100 5.02

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2261
+0.7%
FirePro M6100 2245

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 4494
FirePro M6100 5369
+19.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX150 10992
FirePro M6100 19876
+80.8%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX150 3488
FirePro M6100 3837
+10%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX150 19132
FirePro M6100 25342
+32.5%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX150 9603
FirePro M6100 12953
+34.9%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX150 8215
FirePro M6100 16951
+106%

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

GeForce MX150 42
FirePro M6100 56
+34.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

GeForce MX150 26
FirePro M6100 36
+37.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

GeForce MX150 24
FirePro M6100 58
+137%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

GeForce MX150 3
FirePro M6100 49
+1468%

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

GeForce MX150 17
FirePro M6100 42
+146%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

GeForce MX150 11
FirePro M6100 36
+225%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

GeForce MX150 10
FirePro M6100 15
+48.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

GeForce MX150 14
FirePro M6100 26
+88.5%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

GeForce MX150 1
FirePro M6100 1
+20%

SPECviewperf 12 - Showcase

GeForce MX150 14
FirePro M6100 26
+88.5%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GeForce MX150 26
FirePro M6100 36
+37.4%

SPECviewperf 12 - Catia

GeForce MX150 17
FirePro M6100 42
+146%

SPECviewperf 12 - Solidworks

GeForce MX150 24
FirePro M6100 58
+137%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

GeForce MX150 3
FirePro M6100 49
+1468%

SPECviewperf 12 - Creo

GeForce MX150 11
FirePro M6100 36
+225%

SPECviewperf 12 - Medical

GeForce MX150 10
FirePro M6100 15
+48.5%

SPECviewperf 12 - Energy

GeForce MX150 0.5
FirePro M6100 0.6
+20%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và FirePro M6100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−92.6%
52
+92.6%
1440p30
+11.1%
27−30
−11.1%
4K19
+5.6%
18−20
−5.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 39
+69.6%
21−24
−69.6%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Fortnite 59
+78.8%
30−35
−78.8%
Forza Horizon 4 25
+0%
24−27
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+23.8%
21−24
−23.8%
Valorant 100
+56.3%
60−65
−56.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 32
+39.1%
21−24
−39.1%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 87
−5.7%
90−95
+5.7%
Cyberpunk 2077 7
−57.1%
10−12
+57.1%
Dota 2 68
+51.1%
45−50
−51.1%
Far Cry 5 16
+0%
16−18
+0%
Fortnite 34
+3%
30−35
−3%
Forza Horizon 4 21
−19%
24−27
+19%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 26
+36.8%
18−20
−36.8%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 6
−66.7%
10−11
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+4.8%
21−24
−4.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+26.7%
14−16
−26.7%
Valorant 100
+56.3%
60−65
−56.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+13%
21−24
−13%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Far Cry 5 14
−14.3%
16−18
+14.3%
Forza Horizon 4 14
−78.6%
24−27
+78.6%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 15
−40%
21−24
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−36.4%
14−16
+36.4%
Valorant 65−70
+1.6%
60−65
−1.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24
−37.5%
30−35
+37.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 55
+31%
40−45
−31%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+19.4%
35−40
−19.4%
Valorant 66
+8.2%
60−65
−8.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 5−6
+0%
5−6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 30
+11.1%
27−30
−11.1%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 33
+17.9%
27−30
−17.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24
+26.3%
18−20
−26.3%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+20%
5−6
−20%

Vậy GeForce MX150 và FirePro M6100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GeForce MX150 nhanh hơn 79%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, FirePro M6100 nhanh hơn 79%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (35%)
  • FirePro M6100 tốt hơn trong 9 các bài kiểm tra (14%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.06 5.02
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 27 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce MX150 và FirePro M6100 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi FirePro M6100 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
AMD FirePro M6100
FirePro M6100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1701 phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX150 hoặc FirePro M6100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.