GeForce MX110 vs Iris Xe MAX Graphics

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce MX110
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
3.18

Iris Xe MAX Graphics vượt qua MX110 với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất728643
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3913.96
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM108SDG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng256768
Tần số nhân978 MHz300 MHz
Tần số Boost1006 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,020 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture16.1079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5151 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs824
TMUs1648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 4.0 x4
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz2133 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model6.7 (5.1)6.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX110 3.18
Iris Xe MAX Graphics 4.41
+38.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX110 1422
Iris Xe MAX Graphics 1971
+38.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce MX110 2121
Iris Xe MAX Graphics 8214
+287%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce MX110 1714
Iris Xe MAX Graphics 6333
+269%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX110 11266
Iris Xe MAX Graphics 36993
+228%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce MX110 124036
Iris Xe MAX Graphics 177442
+43.1%

3DMark Time Spy Graphics

GeForce MX110 451
Iris Xe MAX Graphics 1743
+287%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−50%
27
+50%
1440p14−16
−42.9%
20
+42.9%
4K10−12
−60%
16
+60%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14
−171%
38
+171%
Counter-Strike 2 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Far Cry 5 10
−160%
26
+160%
Fortnite 30
−13.3%
34
+13.3%
Forza Horizon 4 16
−37.5%
21−24
+37.5%
Forza Horizon 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−5.6%
18−20
+5.6%
Valorant 50−55
−20%
60−65
+20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12
−192%
35
+192%
Counter-Strike 2 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 45
−82.2%
80−85
+82.2%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 36
−11.1%
40
+11.1%
Far Cry 5 9
−178%
25
+178%
Fortnite 15
−107%
31
+107%
Forza Horizon 4 12
−83.3%
21−24
+83.3%
Forza Horizon 5 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
Grand Theft Auto V 13
−53.8%
20
+53.8%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
Metro Exodus 2
−800%
18
+800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−11.8%
18−20
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
−278%
34
+278%
Valorant 50−55
−20%
60−65
+20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−154%
33
+154%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 33
−15.2%
38
+15.2%
Far Cry 5 8
−200%
24
+200%
Forza Horizon 4 16−18
−37.5%
21−24
+37.5%
Hogwarts Legacy 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−58.3%
18−20
+58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−260%
18
+260%
Valorant 50−55
−20%
60−65
+20%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12
−83.3%
22
+83.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
−75%
7−8
+75%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−38.5%
35−40
+38.5%
Grand Theft Auto V 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−21.4%
30−35
+21.4%
Valorant 35−40
−51.4%
50−55
+51.4%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Far Cry 5 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Forza Horizon 4 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Hogwarts Legacy 4−5
−25%
5−6
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−40%
7−8
+40%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Valorant 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 10−12
−81.8%
20
+81.8%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 3−4
−100%
6−7
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 11
+0%
11
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GeForce MX110 và Iris Xe MAX Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 60% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe MAX Graphics nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe MAX Graphics tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.18 4.41
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 31 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 25 Watt

Iris Xe MAX Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe MAX Graphics vì nó vượt trội hơn GeForce MX110 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX110
GeForce MX110
Intel Iris Xe MAX Graphics
Iris Xe MAX Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 2379 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX110 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 274 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe MAX Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX110 hoặc Iris Xe MAX Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.