GeForce MX110 vs GT 630 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
MX110 vượt qua GT 630 OEM với mức trọn vẹn là 119% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 722 | 952 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 8.44 | 2.31 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GM108S | GK107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước) | 24 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 256 | 192 |
Tần số nhân | 978 MHz | 875 MHz |
Tần số Boost | 1006 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,020 million | 1,270 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 16.10 | 14.00 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.5151 TFLOPS | 0.336 TFLOPS |
ROPs | 8 | 16 |
TMUs | 16 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x4 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 891 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 40.1 GB/s | 28.51 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | không có dữ liệu |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.7 (5.1) | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.3 | 1.1.126 |
CUDA | + | 3.0 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce MX110 và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 18
+125%
| 8−9
−125%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Battlefield 5 | 14
+133%
|
6−7
−133%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Far Cry 5 | 10
+150%
|
4−5
−150%
|
Fortnite | 30
+150%
|
12−14
−150%
|
Forza Horizon 4 | 16
+129%
|
7−8
−129%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18
+125%
|
8−9
−125%
|
Valorant | 50−55
+138%
|
21−24
−138%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
+125%
|
4−5
−125%
|
Battlefield 5 | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+140%
|
5−6
−140%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 45
+150%
|
18−20
−150%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Dota 2 | 36
+125%
|
16−18
−125%
|
Far Cry 5 | 9
+125%
|
4−5
−125%
|
Fortnite | 15
+150%
|
6−7
−150%
|
Forza Horizon 4 | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Grand Theft Auto V | 13
+160%
|
5−6
−160%
|
Metro Exodus | 2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 17
+143%
|
7−8
−143%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 9
+125%
|
4−5
−125%
|
Valorant | 50−55
+138%
|
21−24
−138%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+160%
|
5−6
−160%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Dota 2 | 33
+136%
|
14−16
−136%
|
Far Cry 5 | 8
+167%
|
3−4
−167%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5
+150%
|
2−3
−150%
|
Valorant | 50−55
+138%
|
21−24
−138%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 12
+140%
|
5−6
−140%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 24−27
+160%
|
10−11
−160%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+133%
|
12−14
−133%
|
Valorant | 35−40
+150%
|
14−16
−150%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Far Cry 5 | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Forza Horizon 4 | 8−9
+167%
|
3−4
−167%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+129%
|
7−8
−129%
|
Valorant | 16−18
+143%
|
7−8
−143%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Dota 2 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Far Cry 5 | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
+300%
|
1−2
−300%
|
Vậy GeForce MX110 và GT 630 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GeForce MX110 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1080p
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.18 | 1.45 |
Mức độ mới | 17 Tháng 11 2017 | 24 Tháng 4 2012 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 30 Watt | 50 Watt |
GeForce MX110 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 119.3%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX110 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce MX110 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 OEM dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.