GeForce MX570 A vs GT 630 OEM

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX570 A và GeForce GT 630 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

MX570 A
2022
2 GB GDDR6, 25 Watt
14.77
+829%

MX570 A vượt qua 630 OEM với mức trọn vẹn là 829% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX570 A và GeForce GT 630 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất388992
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng45.542.45
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGA107GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hànhTháng 5 2022 (3 năm năm trước)24 Tháng 4 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX570 A và GeForce GT 630 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX570 A và GeForce GT 630 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048192
Tần số nhân832 MHz875 MHz
Tần số Boost1155 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Quy trình công nghệ8 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture73.9214.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.731 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs4016
TMUs6416
Tensor Cores64không có dữ liệu
Ray Tracing Cores16không có dữ liệu
L1 Cache2 MB16 KB
L2 Cache2 MB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX570 A và GeForce GT 630 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX570 A và GeForce GT 630 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s28.51 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX570 A và GeForce GT 630 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX570 A và GeForce GT 630 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_0)
Shader Model6.65.1
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
Vulkan1.31.1.126
CUDA8.63.0
DLSS+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX570 A và GeForce GT 630 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.77 1.59
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 50 Watt

MX570 A có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 828.9%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX570 A vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX570 A được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 630 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX570 A
GeForce MX570 A
NVIDIA GeForce GT 630 OEM
GeForce GT 630 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX570 A theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX570 A hoặc GeForce GT 630 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.