GeForce Go 7900 GS vs RTX 4090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7900 GS
2006
512 MB GDDR3, 20 Watt
0.39

RTX 4090 vượt qua Go 7900 GS với mức trọn vẹn là 21890% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12583
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1007
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.83
Hiệu quả năng lượng1.5415.09
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaG71AD102
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2716384
Tần số nhân375 MHz2235 MHz
Tần số Boost375 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million76,300 million
Quy trình công nghệ90 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture7.5001,290
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu82.58 TFLOPS
ROPs16176
TMUs20512
Tensor Coreskhông có dữ liệu512
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s1.01 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7900 GS 0.39
RTX 4090 85.76
+21890%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7900 GS 176
RTX 4090 38318
+21672%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7900 GS và GeForce RTX 4090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−25600%
257
+25600%
1440p0−1195
4K0−1141

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.22
1440pkhông có dữ liệu8.20
4Kkhông có dữ liệu11.34

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−22600%
227
+22600%
Hogwarts Legacy 4−5
−5000%
204
+5000%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−22300%
224
+22300%
Forza Horizon 4 3−4
−11367%
300−350
+11367%
Hogwarts Legacy 4−5
−4425%
181
+4425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
Valorant 27−30
−2407%
650−700
+2407%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1753%
270−280
+1753%
Cyberpunk 2077 1−2
−21400%
215
+21400%
Dota 2 10−11
−2430%
253
+2430%
Forza Horizon 4 3−4
−11367%
300−350
+11367%
Hogwarts Legacy 4−5
−3875%
159
+3875%
Metro Exodus 0−1 230
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−11540%
582
+11540%
Valorant 27−30
−2407%
650−700
+2407%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−21000%
211
+21000%
Dota 2 10−11
−2140%
224
+2140%
Forza Horizon 4 3−4
−11367%
300−350
+11367%
Hogwarts Legacy 4−5
−3875%
159
+3875%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
170−180
+2429%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−5960%
303
+5960%
Valorant 27−30
−2419%
680
+2419%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−51500%
500−550
+51500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4275%
170−180
+4275%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 159
Far Cry 5 3−4
−6133%
187
+6133%
Forza Horizon 4 1−2
−30500%
300−350
+30500%
Hogwarts Legacy 0−1 142
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−12650%
255
+12650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 150−160

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
187
+1147%
Valorant 3−4
−10967%
300−350
+10967%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−5567%
170
+5567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 340
+0%
340
+0%
Far Cry 5 210
+0%
210
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 281
+0%
281
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 340
+0%
340
+0%
Far Cry 5 202
+0%
202
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 5 275
+0%
275
+0%
Grand Theft Auto V 174
+0%
174
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Far Cry 5 188
+0%
188
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 312
+0%
312
+0%
Grand Theft Auto V 162
+0%
162
+0%
Metro Exodus 180
+0%
180
+0%
Valorant 450−500
+0%
450−500
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 166
+0%
166
+0%
Hogwarts Legacy 102
+0%
102
+0%
Metro Exodus 137
+0%
137
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 279
+0%
279
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Dota 2 227
+0%
227
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%
Hogwarts Legacy 86
+0%
86
+0%

Vậy Go 7900 GS và RTX 4090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 nhanh hơn 25600% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 4090 nhanh hơn 51500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4090 tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.39 85.76
Mức độ mới 18 Tháng 4 2006 20 Tháng 9 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 450 Watt

Go 7900 GS có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2150%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090: hiệu năng cao hơn 21889.7%, mới hơn 16 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4090 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7900 GS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7900 GS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7900 GS
GeForce Go 7900 GS
NVIDIA GeForce RTX 4090
GeForce RTX 4090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7900 GS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 17276 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7900 GS hoặc GeForce RTX 4090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.