GeForce Go 7800 GTX vs Radeon RX 550X (di động)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Go 7800 GTX
2005
512 MB GDDR3, 65 Watt
0.47

RX 550X (di động) vượt qua Go 7800 GTX với mức trọn vẹn là 1015% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1235597
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.588.34
Kiến trúcCurie (2003−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaG70Polaris 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32640
Tần số nhân440 MHz1100 MHz
Tần số Boost440 MHz1287 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million2,200 million
Quy trình công nghệ110 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture10.5651.48
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.647 TFLOPS
ROPs2416
TMUs2440

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_0)
Shader Model3.06.4
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7800 GTX và Radeon RX 550X (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−1200%
26
+1200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−600%
14−16
+600%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−600%
14−16
+600%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Forza Horizon 4 4−5
−550%
24−27
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−200%
21−24
+200%
Valorant 27−30
−136%
65−70
+136%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−600%
14−16
+600%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−459%
95−100
+459%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 10−12
−382%
53
+382%
Forza Horizon 4 4−5
−550%
24−27
+550%
Metro Exodus 0−1 10−12
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−200%
21−24
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−400%
20
+400%
Valorant 27−30
−136%
65−70
+136%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 10−12
−345%
49
+345%
Forza Horizon 4 4−5
−550%
24−27
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−200%
21−24
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−225%
13
+225%
Valorant 27−30
−136%
65−70
+136%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−4300%
40−45
+4300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−640%
35−40
+640%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 4−5
Forza Horizon 4 1−2
−1300%
14−16
+1300%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−800%
9−10
+800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−1000%
10−12
+1000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 4−5
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 3−4
−867%
27−30
+867%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−500%
6−7
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−200%
6−7
+200%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−200%
6−7
+200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 15
+0%
15
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Forza Horizon 4 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy Go 7800 GTX và RX 550X (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 550X (di động) nhanh hơn 4300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 550X (di động) tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 5.24
Mức độ mới 29 Tháng 9 2005 11 Tháng 4 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 50 Watt

RX 550X (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1014.9%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 685.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 30%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 550X (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7800 GTX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7800 GTX
GeForce Go 7800 GTX
AMD Radeon RX 550X (di động)
Radeon RX 550X (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7800 GTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550X (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7800 GTX hoặc Radeon RX 550X (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.