GeForce Go 7600 GT vs Radeon RX 5700 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7600 GT
2006
256 MB GDDR3
0.47

RX 5700 XT vượt qua Go 7600 GT với mức trọn vẹn là 7721% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất123495
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.26
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.01
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaG73Navi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 8 2006 (18 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng172560
Tần số nhân500 MHz1605 MHz
Tần số Boost500 MHz1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn177 million10,300 million
Quy trình công nghệ90 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu225 Watt
Tốc độ xử lý texture6.000304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.754 TFLOPS
ROPs864
TMUs12160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7600 GT 0.47
RX 5700 XT 36.76
+7721%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7600 GT 210
RX 5700 XT 16435
+7726%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7600 GT và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−12500%
126
+12500%
1440p0−178
4K0−149

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17
1440pkhông có dữ liệu5.12
4Kkhông có dữ liệu8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−8650%
175
+8650%
Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
78
+3800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−6550%
133
+6550%
Cyberpunk 2077 2−3
−3800%
78
+3800%
Forza Horizon 4 4−5
−3775%
155
+3775%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
177
+2429%
Valorant 27−30
−1018%
313
+1018%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−3800%
78
+3800%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1535%
270−280
+1535%
Cyberpunk 2077 2−3
−3650%
75
+3650%
Dota 2 10−12
−736%
92
+736%
Forza Horizon 4 4−5
−3750%
154
+3750%
Metro Exodus 0−1 97
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2271%
166
+2271%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3750%
154
+3750%
Valorant 27−30
−950%
294
+950%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−3250%
67
+3250%
Dota 2 10−12
−836%
103
+836%
Forza Horizon 4 4−5
−3600%
148
+3600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1886%
139
+1886%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2225%
93
+2225%
Valorant 27−30
−468%
159
+468%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−27200%
270−280
+27200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3400%
170−180
+3400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40
Forza Horizon 4 1−2
−11800%
119
+11800%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−7400%
75−80
+7400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−9200%
93
+9200%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 30−35
Grand Theft Auto V 14−16
−427%
79
+427%
Valorant 3−4
−7967%
242
+7967%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5200%
53
+5200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2550%
53
+2550%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2150%
45
+2150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike 2 308
+0%
308
+0%
Far Cry 5 138
+0%
138
+0%
Fortnite 223
+0%
223
+0%
Forza Horizon 5 173
+0%
173
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Counter-Strike 2 177
+0%
177
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
+0%
105
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
+0%
143
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
Valorant 286
+0%
286
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%

Vậy Go 7600 GT và RX 5700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 12500% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 27200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.47 36.76
Mức độ mới 1 Tháng 8 2006 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 7 nm

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7721.3%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7600 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7600 GT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7600 GT
GeForce Go 7600 GT
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GeForce Go 7600 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7600 GT hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.