GeForce Go 7800 vs Radeon RX 5700 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 7800
2006
256 MB GDDR3, 35 Watt
0.25

RX 5700 XT vượt qua Go 7800 với mức trọn vẹn là 14604% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất134295
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10053
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu43.26
Hiệu quả năng lượng0.5713.01
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaG70Navi 10
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2006 (19 năm năm trước)7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng222560
Tần số nhân400 MHz1605 MHz
Tần số Boost400 MHz1905 MHz
Số lượng bóng bán dẫn302 million10,300 million
Quy trình công nghệ110 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture6.400304.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.754 TFLOPS
ROPs1664
TMUs16160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ550 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+
Multi Monitorkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 7800 0.25
RX 5700 XT 36.76
+14604%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 7800 114
RX 5700 XT 16435
+14317%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 7800 và Radeon RX 5700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1126
1440p0−178
4K-0−149

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.17
1440pkhông có dữ liệu5.12
4Kkhông có dữ liệu8.14

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−8650%
175
+8650%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
78
+7700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−6550%
133
+6550%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
78
+7700%
Forza Horizon 4 3−4
−5067%
155
+5067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2429%
177
+2429%
Valorant 24−27
−1104%
313
+1104%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−3800%
78
+3800%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−2038%
270−280
+2038%
Cyberpunk 2077 1−2
−7400%
75
+7400%
Dota 2 9−10
−922%
92
+922%
Forza Horizon 4 3−4
−5033%
154
+5033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2271%
166
+2271%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−3750%
154
+3750%
Valorant 24−27
−1031%
294
+1031%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6600%
67
+6600%
Dota 2 9−10
−1044%
103
+1044%
Forza Horizon 4 3−4
−4833%
148
+4833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1886%
139
+1886%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2225%
93
+2225%
Valorant 24−27
−512%
159
+512%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40
Forza Horizon 4 1−2
−11800%
119
+11800%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 75−80

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 93

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−427%
79
+427%
Valorant 2−3
−12000%
242
+12000%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−5200%
53
+5200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2550%
53
+2550%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2150%
45
+2150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 347
+0%
347
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Counter-Strike 2 308
+0%
308
+0%
Far Cry 5 138
+0%
138
+0%
Fortnite 223
+0%
223
+0%
Forza Horizon 5 173
+0%
173
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Counter-Strike 2 177
+0%
177
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 5 152
+0%
152
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
+0%
105
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
+0%
143
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Grand Theft Auto V 79
+0%
79
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
Valorant 286
+0%
286
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+0%
89
+0%
Far Cry 5 97
+0%
97
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+0%
60
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Forza Horizon 4 79
+0%
79
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 5700 XT nhanh hơn 12000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT tốt hơn trong 28 các bài kiểm tra (47%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (53%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.25 36.76
Mức độ mới 3 Tháng 3 2006 7 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 225 Watt

Go 7800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 542.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5700 XT: hiệu năng cao hơn 14604%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn GeForce Go 7800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 7800 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 5700 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 7800
GeForce Go 7800
AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 8487 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 7800 hoặc Radeon RX 5700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.