GeForce Go 6600 vs Arc A750

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6600 và Arc A750, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6600
2005
256 MB DDR
0.15

Arc A750 vượt qua Go 6600 với mức trọn vẹn là 18280% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6600 và Arc A750, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1416182
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.53
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.75
Kiến trúcCurie (2003−2013)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNV43 A2DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$289

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6600 và Arc A750: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6600 và Arc A750, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng123584
Tần số nhân300 MHz2050 MHz
Tần số Boost375 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 million21,700 million
Quy trình công nghệ110 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu225 Watt
Tốc độ xử lý texture2.400537.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.2 TFLOPS
ROPs4112
TMUs8224
Tensor Coreskhông có dữ liệu448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6600 và Arc A750 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6600 và Arc A750: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa256 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ350 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ11.2 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6600 và Arc A750. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6600 và Arc A750 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6600 và Arc A750 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 6600 0.15
Arc A750 27.57
+18280%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6600 69
Arc A750 12326
+17764%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6600 và Arc A750 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD0−1108
1440p-0−161
4K-0−136

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.68
1440pkhông có dữ liệu4.74
4Kkhông có dữ liệu8.03

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−16300%
164
+16300%
Cyberpunk 2077 1−2
−7400%
75
+7400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−12200%
123
+12200%
Cyberpunk 2077 1−2
−6500%
66
+6500%
Forza Horizon 4 2−3
−5500%
112
+5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1600%
110−120
+1600%
Valorant 24−27
−660%
190−200
+660%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−8800%
89
+8800%
Counter-Strike: Global Offensive 10−12
−2382%
270−280
+2382%
Cyberpunk 2077 1−2
−5700%
58
+5700%
Dota 2 9−10
−18233%
1650−1700
+18233%
Forza Horizon 4 2−3
−5200%
106
+5200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1600%
110−120
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−6067%
185
+6067%
Valorant 24−27
−660%
190−200
+660%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−5400%
55
+5400%
Dota 2 9−10
−18233%
1650−1700
+18233%
Forza Horizon 4 2−3
−4400%
90
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1600%
110−120
+1600%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2200%
69
+2200%
Valorant 24−27
−660%
190−200
+660%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 79
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 57

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−200%
45
+200%
Valorant 1−2
−17800%
170−180
+17800%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−4400%
45
+4400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1650%
35−40
+1650%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1650%
35−40
+1650%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 336
+0%
336
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 270
+0%
270
+0%
Far Cry 5 111
+0%
111
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 144
+0%
144
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 105
+0%
105
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 89
+0%
89
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
+0%
200−210
+0%
Grand Theft Auto V 41
+0%
41
+0%
Metro Exodus 65
+0%
65
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 76
+0%
76
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+0%
69
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Cyberpunk 2077 23
+0%
23
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A750 nhanh hơn 17800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (43%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (57%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.15 27.57
Mức độ mới 29 Tháng 9 2005 12 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 256 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 6 nm

Arc A750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 18280%, mới hơn 17 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1733.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A750 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6600 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A750 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6600
GeForce Go 6600
Intel Arc A750
Arc A750

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 893 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 6600 hoặc Arc A750, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.