GeForce Go 6200 vs RTX A2000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce Go 6200 và RTX A2000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Go 6200
2006
32 MB DDR, 16 Watt
0.03

RTX A2000 vượt qua Go 6200 với mức trọn vẹn là 101167% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce Go 6200 và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1495148
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.07
Hiệu quả năng lượng0.1534.54
Kiến trúcCurie (2003−2013)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNV44 A2GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce Go 6200 và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce Go 6200 và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng73328
Tần số nhân300 MHz562 MHz
Tần số Boost300 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 million12,000 million
Quy trình công nghệ110 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)16 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture1.200124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu7.987 TFLOPS
ROPs248
TMUs4104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce Go 6200 và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu167 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce Go 6200 và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ300 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ4.8 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce Go 6200 và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce Go 6200 và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.8
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce Go 6200 và RTX A2000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Go 6200 0.03
RTX A2000 30.38
+101167%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Go 6200 15
RTX A2000 13584
+90460%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce Go 6200 và RTX A2000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD-0−192
1440p-0−144
4K-0−128

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.88
1440pkhông có dữ liệu10.20
4Kkhông có dữ liệu16.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
−9500%
95−100
+9500%
Cyberpunk 2077 1−2
−7400%
75−80
+7400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
−9500%
95−100
+9500%
Cyberpunk 2077 1−2
−7400%
75−80
+7400%
Forza Horizon 4 2−3
−6300%
120−130
+6300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2083%
130−140
+2083%
Valorant 24−27
−742%
200−210
+742%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
−9500%
95−100
+9500%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−2967%
270−280
+2967%
Cyberpunk 2077 1−2
−7400%
75−80
+7400%
Dota 2 8−9
−101150%
8100−8150
+101150%
Forza Horizon 4 2−3
−6300%
120−130
+6300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2083%
130−140
+2083%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−3800%
117
+3800%
Valorant 24−27
−742%
200−210
+742%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7400%
75−80
+7400%
Dota 2 8−9
−101150%
8100−8150
+101150%
Forza Horizon 4 2−3
−6300%
120−130
+6300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−2083%
130−140
+2083%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2033%
64
+2033%
Valorant 24−27
−742%
200−210
+742%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 170−180

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 0−1 90−95
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 47

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−273%
56
+273%
Valorant 1−2
−19800%
190−200
+19800%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2900%
30
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1900%
40−45
+1900%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1900%
40−45
+1900%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 121
+0%
121
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%
Forza Horizon 5 106
+0%
106
+0%
Grand Theft Auto V 129
+0%
129
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 58
+0%
58
+0%
Metro Exodus 34
+0%
34
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40
+0%
40
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX A2000 nhanh hơn 19800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 tốt hơn trong 24 các bài kiểm tra (42%)
  • Hòa trong 33 các bài kiểm tra (58%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.03 30.38
Mức độ mới 1 Tháng 2 2006 10 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 16 Watt 70 Watt

Go 6200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 337.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000: hiệu năng cao hơn 101166.7%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce Go 6200 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A2000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce Go 6200
GeForce Go 6200
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce Go 6200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce Go 6200 hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.