GeForce GTX TITAN vs RTX 3060 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN
2013
6 GB GDDR5, 250 Watt
20.86

RTX 3060 Mobile vượt qua GTX TITAN với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất266174
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10067
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.24không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.8928.16
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK110GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng26883840
Tần số nhân837 MHz900 MHz
Tần số Boost876 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million13,250 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture196.2171.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.709 TFLOPS10.94 TFLOPS
ROPs4848
TMUs224120
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384-bit GDDR5192 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX TITAN 20.86
RTX 3060 Mobile 31.91
+53%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN 8203
RTX 3060 Mobile 12550
+53%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN 10470
RTX 3060 Mobile 20609
+96.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60−65
−65%
99
+65%
1440p40−45
−62.5%
65
+62.5%
4K27−30
−55.6%
42
+55.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p16.65không có dữ liệu
1440p24.98không có dữ liệu
4K37.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 103
+0%
103
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 195
+0%
195
+0%
Forza Horizon 5 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 94
+0%
94
+0%
Red Dead Redemption 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%
Cyberpunk 2077 67
+0%
67
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 80
+0%
80
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 5 99
+0%
99
+0%
Grand Theft Auto V 121
+0%
121
+0%
Metro Exodus 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Red Dead Redemption 2 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 101
+0%
101
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 61
+0%
61
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%
Dota 2 124
+0%
124
+0%
Far Cry 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 180−190
+0%
180−190
+0%
Valorant 172
+0%
172
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 75
+0%
75
+0%
Grand Theft Auto V 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 40
+0%
40
+0%
World of Tanks 210−220
+0%
210−220
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Far Cry 5 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 4 101
+0%
101
+0%
Forza Horizon 5 63
+0%
63
+0%
Metro Exodus 85
+0%
85
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 141
+0%
141
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 73
+0%
73
+0%
Grand Theft Auto V 73
+0%
73
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Red Dead Redemption 2 22
+0%
22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Dota 2 95
+0%
95
+0%
Far Cry 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 60
+0%
60
+0%
Forza Horizon 5 34
+0%
34
+0%
Valorant 62
+0%
62
+0%

Vậy GTX TITAN và RTX 3060 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3060 Mobile nhanh hơn 56% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.86 31.91
Mức độ mới 19 Tháng 2 2013 12 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 80 Watt

RTX 3060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3060 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3060 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3060 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
NVIDIA GeForce RTX 3060 Mobile
GeForce RTX 3060 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 164 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5138 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX TITAN hoặc GeForce RTX 3060 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.