GeForce GTX TITAN vs RTX 3050 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN
2013
6 GB GDDR5, 250 Watt
21.10

RTX 3050 Mobile vượt qua GTX TITAN với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất267243
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.8721.80
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK110GA107
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 2 2013 (11 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng26882048
Tần số nhân837 MHz712 MHz
Tần số Boost876 MHz1057 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture196.267.65
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.709 TFLOPS4.329 TFLOPS
ROPs4840
TMUs22464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384-bit GDDR5128 Bit
Tần số bộ nhớ6.0 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX TITAN 21.10
RTX 3050 Mobile 23.49
+11.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN 8197
RTX 3050 Mobile 9122
+11.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN 10470
RTX 3050 Mobile 15685
+49.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN và GeForce RTX 3050 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
−16.3%
93
+16.3%
1440p45−50
−15.6%
52
+15.6%
4K27−30
−22.2%
33
+22.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p12.49không có dữ liệu
1440p22.20không có dữ liệu
4K37.00không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 106
+0%
106
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 73
+0%
73
+0%
Forza Horizon 4 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 110
+0%
110
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Dota 2 142
+0%
142
+0%
Far Cry 5 130
+0%
130
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 123
+0%
123
+0%
Forza Horizon 5 74
+0%
74
+0%
Grand Theft Auto V 128
+0%
128
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 51
+0%
51
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 5 69
+0%
69
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+0%
120−130
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 78
+0%
78
+0%
Forza Horizon 5 47
+0%
47
+0%
Metro Exodus 69
+0%
69
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 57
+0%
57
+0%
Grand Theft Auto V 57
+0%
57
+0%
Metro Exodus 23
+0%
23
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+0%
57
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 93
+0%
93
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 5 24
+0%
24
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy GTX TITAN và RTX 3050 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 Mobile nhanh hơn 22% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.10 23.49
Mức độ mới 19 Tháng 2 2013 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

GTX TITAN có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 Mobile: hiệu năng cao hơn 11.3%, mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN
GeForce GTX TITAN
NVIDIA GeForce RTX 3050 Mobile
GeForce RTX 3050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 164 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 4770 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN hoặc GeForce RTX 3050 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.