GeForce GTX TITAN Z vs RTX 3070 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN Z
2014
12 GB GDDR5, 375 Watt
19.91

RTX 3070 Mobile vượt qua GTX TITAN Z với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất252135
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.2322.25
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGA104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5760 ×25120
Tần số nhân705 MHz1110 MHz
Tần số Boost876 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture210.2 ×2249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS ×215.97 TFLOPS
ROPs48 ×280
TMUs240 ×2160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB ×28 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672 GB/s ×2448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPortNo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX TITAN Z 19.91
RTX 3070 Mobile 32.12
+61.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN Z 8904
RTX 3070 Mobile 14364
+61.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN Z 17130
RTX 3070 Mobile 25478
+48.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 3070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD70−75
−65.7%
116
+65.7%
1440p45−50
−66.7%
75
+66.7%
4K27−30
−70.4%
46
+70.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p42.84không có dữ liệu
1440p66.64không có dữ liệu
4K111.07không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 187
+0%
187
+0%
Counter-Strike 2 241
+0%
241
+0%
Cyberpunk 2077 119
+0%
119
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 144
+0%
144
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 230
+0%
230
+0%
Cyberpunk 2077 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 119
+0%
119
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 189
+0%
189
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 89
+0%
89
+0%
Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 172
+0%
172
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Dota 2 130
+0%
130
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 188
+0%
188
+0%
Forza Horizon 5 132
+0%
132
+0%
Grand Theft Auto V 125
+0%
125
+0%
Metro Exodus 97
+0%
97
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170
+0%
170
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 126
+0%
126
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%
Dota 2 120
+0%
120
+0%
Far Cry 5 107
+0%
107
+0%
Forza Horizon 4 167
+0%
167
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 94
+0%
94
+0%
Valorant 183
+0%
183
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 106
+0%
106
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 254
+0%
254
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 102
+0%
102
+0%
Cyberpunk 2077 47
+0%
47
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Grand Theft Auto V 83
+0%
83
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 64
+0%
64
+0%
Valorant 238
+0%
238
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 63
+0%
63
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 22
+0%
22
+0%
Dota 2 109
+0%
109
+0%
Far Cry 5 51
+0%
51
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy GTX TITAN Z và RTX 3070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 70% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.91 32.12
Mức độ mới 28 Tháng 5 2014 12 Tháng 1 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 125 Watt

GTX TITAN Z có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Mobile: hiệu năng cao hơn 61.3%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN Z trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN Z được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3070 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
GeForce GTX TITAN Z
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN Z theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 2001 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN Z hoặc GeForce RTX 3070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.