GeForce GTX TITAN Z vs RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX TITAN Z
2014
12 GB GDDR5, 375 Watt
19.93

RTX 2060 vượt qua GTX TITAN Z với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất253137
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10018
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu35.46
Hiệu quả năng lượng4.2015.61
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK110BTU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,999 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX TITAN Z và RTX 2060 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5760 ×21920
Tần số nhân705 MHz1365 MHz
Tần số Boost876 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture210.2 ×2201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.046 TFLOPS ×26.451 TFLOPS
ROPs48 ×248
TMUs240 ×2120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm229 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày3-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB ×26 GB
Độ rộng bus bộ nhớ768-bit (384-bit per GPU) ×2192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672 GB/s ×2336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoOne Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One HDMI, One DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Blu Ray 3D+-
3D Gaming+-
3D Vision+-
3D Vision Live+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12
Shader Model5.16.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX TITAN Z 19.93
RTX 2060 31.60
+58.6%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN Z 8904
RTX 2060 14121
+58.6%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX TITAN Z 17130
RTX 2060 19338
+12.9%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX TITAN Z 25528
RTX 2060 71650
+181%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX TITAN Z 22006
RTX 2060 67409
+206%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX TITAN Z 18422
RTX 2060 77840
+323%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN Z và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
−60%
120
+60%
1440p45−50
−68.9%
76
+68.9%
4K30−35
−66.7%
50
+66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p39.99
−1275%
2.91
+1275%
1440p66.64
−1351%
4.59
+1351%
4K99.97
−1332%
6.98
+1332%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 1275% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 1351% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 1332% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 100−105
+0%
100−105
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Atomic Heart 100−105
+0%
100−105
+0%
Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 103
+0%
103
+0%
Fortnite 179
+0%
179
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 167
+0%
167
+0%
Valorant 248
+0%
248
+0%
Atomic Heart 100−105
+0%
100−105
+0%
Battlefield 5 129
+0%
129
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Fortnite 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 4 131
+0%
131
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
+0%
159
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 136
+0%
136
+0%
Valorant 247
+0%
247
+0%
Battlefield 5 119
+0%
119
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 4 105
+0%
105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 122
+0%
122
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+0%
73
+0%
Valorant 162
+0%
162
+0%
Fortnite 141
+0%
141
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 241
+0%
241
+0%
Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 80−85
+0%
80−85
+0%
Forza Horizon 4 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%
Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%
Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+0%
51
+0%
Valorant 208
+0%
208
+0%
Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 41
+0%
41
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+0%
44
+0%
Fortnite 38
+0%
38
+0%

Vậy GTX TITAN Z và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.93 31.60
Mức độ mới 28 Tháng 5 2014 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 160 Watt

GTX TITAN Z có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060: hiệu năng cao hơn 58.6%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 134.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN Z trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN Z
GeForce GTX TITAN Z
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN Z theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
10969 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN Z hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.