GeForce GT 640 vs RTX 2060

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 640
2012
2 GB DDR3,65 Watt
3.06

RTX 2060 vượt qua GT 640 với mức trọn vẹn là 1102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất774131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.2039.95
Hiệu quả năng lượng3.2415.82
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107TU106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)7 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2060 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 19875% so với GT 640.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3841920
Tần số nhân902 MHz1365 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million10,800 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture28.86201.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6927 TFLOPS6.451 TFLOPS
ROPs1648
TMUs32120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA3.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 640 3.06
RTX 2060 36.78
+1102%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 640 1175
RTX 2060 14135
+1103%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 640 1560
RTX 2060 19338
+1140%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 640 3762
RTX 2060 71691
+1806%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 640 3683
RTX 2060 67341
+1728%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GT 640 2853
RTX 2060 77840
+2628%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD10−12
−1110%
121
+1110%
1440p6−7
−1183%
77
+1183%
4K4−5
−1150%
50
+1150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.90
−243%
2.88
+243%
1440p16.50
−264%
4.53
+264%
4K24.75
−255%
6.98
+255%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 243% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 264% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2060 thấp hơn 255% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90
+0%
90
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 101
+0%
101
+0%
Red Dead Redemption 2 109
+0%
109
+0%
Valorant 185
+0%
185
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 147
+0%
147
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 83
+0%
83
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Fortnite 155
+0%
155
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 124
+0%
124
+0%
Metro Exodus 75
+0%
75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 235
+0%
235
+0%
Red Dead Redemption 2 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 104
+0%
104
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+0%
80
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 117
+0%
117
+0%
Valorant 162
+0%
162
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35
+0%
35
+0%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 76
+0%
76
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 102
+0%
102
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Dota 2 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 26
+0%
26
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 115
+0%
115
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
+0%
67
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 41
+0%
41
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 46
+0%
46
+0%

Vậy GT 640 và RTX 2060 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 nhanh hơn 1110% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2060 nhanh hơn 1183% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2060 nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.06 36.78
Mức độ mới 5 Tháng 6 2012 7 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 160 Watt

GT 640 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 146.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060: hiệu năng cao hơn 1102%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 640 và GeForce RTX 2060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 640
GeForce GT 640
NVIDIA GeForce RTX 2060
GeForce RTX 2060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1606 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 10724 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 640 hoặc GeForce RTX 2060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.