GeForce GTX TITAN X vs L40S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX TITAN X và L40S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX TITAN X
2015
12 GB GDDR5, 250 Watt
30.75

L40S vượt qua GTX TITAN X với mức ấn tượng là 57% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX TITAN X và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17759
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất7.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.0311.80
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM200AD102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX TITAN X và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX TITAN X và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng307218176
Tần số nhân1000 MHz1110 MHz
Tần số Boost1075 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million76,300 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture209.11,431
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.691 TFLOPS91.61 TFLOPS
ROPs96192
TMUs192568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX TITAN X và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin
Hỗ trợ SLI4x-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX TITAN X và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2250 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX TITAN X và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX TITAN X và L40S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX TITAN X và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.28.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX TITAN X và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX TITAN X 30.75
L40S 48.23
+56.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX TITAN X 12768
L40S 20022
+56.8%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX TITAN X 41155
L40S 341657
+730%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX TITAN X 53345
L40S 258467
+385%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX TITAN X và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.75 48.23
Mức độ mới 17 Tháng 3 2015 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 300 Watt

GTX TITAN X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40S: hiệu năng cao hơn 56.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng L40S vì nó vượt trội hơn GeForce GTX TITAN X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX TITAN X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L40S dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX TITAN X
GeForce GTX TITAN X
NVIDIA L40S
L40S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 258 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX TITAN X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 35 số phiếu

Hãy đánh giá L40S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX TITAN X hoặc L40S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.