GeForce GTX 980M vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
16.45

RTX 2000 Ada Generation vượt qua GTX 980M với mức trọn vẹn là 137% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30381
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu97.86
Hiệu quả năng lượng13.1044.34
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15362816
Tần số nhân1038 MHz1620 MHz
Tần số Boost1127 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown70 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs6448
TMUs9688
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 16.45
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+137%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7355
RTX 2000 Ada Generation 17419
+137%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980M 23820
RTX 2000 Ada Generation 86081
+261%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980M 13964
RTX 2000 Ada Generation 82143
+488%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
−131%
400−450
+131%
Full HD72
−136%
170−180
+136%
1440p36
−136%
85−90
+136%
4K27
−122%
60−65
+122%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.82
1440pkhông có dữ liệu7.64
4Kkhông có dữ liệu10.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 45−50
−134%
110−120
+134%
Counter-Strike 2 100−110
−133%
240−250
+133%
Cyberpunk 2077 35−40
−124%
85−90
+124%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 45−50
−134%
110−120
+134%
Battlefield 5 82
−132%
190−200
+132%
Counter-Strike 2 100−110
−133%
240−250
+133%
Cyberpunk 2077 35−40
−124%
85−90
+124%
Far Cry 5 58
−124%
130−140
+124%
Fortnite 178
−125%
400−450
+125%
Forza Horizon 4 74
−130%
170−180
+130%
Forza Horizon 5 55−60
−128%
130−140
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−135%
200−210
+135%
Valorant 130−140
−119%
300−310
+119%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 45−50
−134%
110−120
+134%
Battlefield 5 68
−135%
160−170
+135%
Counter-Strike 2 100−110
−133%
240−250
+133%
Counter-Strike: Global Offensive 230
−117%
500−550
+117%
Cyberpunk 2077 35−40
−124%
85−90
+124%
Dota 2 100−110
−131%
240−250
+131%
Far Cry 5 53
−126%
120−130
+126%
Fortnite 86
−133%
200−210
+133%
Forza Horizon 4 68
−135%
160−170
+135%
Forza Horizon 5 55−60
−128%
130−140
+128%
Grand Theft Auto V 60
−133%
140−150
+133%
Metro Exodus 31
−126%
70−75
+126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−128%
180−190
+128%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
−130%
140−150
+130%
Valorant 130−140
−119%
300−310
+119%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 61
−130%
140−150
+130%
Cyberpunk 2077 35−40
−124%
85−90
+124%
Dota 2 100−110
−131%
240−250
+131%
Far Cry 5 50
−120%
110−120
+120%
Forza Horizon 4 47
−134%
110−120
+134%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−124%
110−120
+124%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
−127%
75−80
+127%
Valorant 130−140
−119%
300−310
+119%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 63
−122%
140−150
+122%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−130%
85−90
+130%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−131%
300−310
+131%
Grand Theft Auto V 30−33
−133%
70−75
+133%
Metro Exodus 19
−111%
40−45
+111%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−111%
350−400
+111%
Valorant 170−180
−131%
400−450
+131%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45
−122%
100−105
+122%
Cyberpunk 2077 16−18
−135%
40−45
+135%
Far Cry 5 34
−135%
80−85
+135%
Forza Horizon 4 39
−131%
90−95
+131%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−124%
65−70
+124%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40
−125%
90−95
+125%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−114%
30−33
+114%
Counter-Strike 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Grand Theft Auto V 41
−132%
95−100
+132%
Metro Exodus 12
−125%
27−30
+125%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−127%
50−55
+127%
Valorant 100−110
−128%
230−240
+128%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 23
−117%
50−55
+117%
Counter-Strike 2 14−16
−133%
35−40
+133%
Cyberpunk 2077 7−8
−129%
16−18
+129%
Dota 2 60−65
−126%
140−150
+126%
Far Cry 5 16
−119%
35−40
+119%
Forza Horizon 4 26
−131%
60−65
+131%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−135%
40−45
+135%

4K
Epic Preset

Fortnite 19
−111%
40−45
+111%

Vậy GTX 980M và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 131% ở độ phân giải 900p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 136% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 122% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.45 38.96
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 136.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 342 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 37 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.