GeForce GTX 980M vs Radeon 620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M và Radeon 620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980M
2014
8 GB GDDR5
17.57
+671%

980M vượt qua 620 với mức trọn vẹn là 671% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M và Radeon 620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất343896
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.493.50
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204Polaris 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (11 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M và Radeon 620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M và Radeon 620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536384
Tần số nhân1038 MHz730 MHz
Tần số Boost1127 MHz1024 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,550 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown50 Watt
Tốc độ xử lý texture51.8424.58
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.659 TFLOPS0.7864 TFLOPS
ROPs648
TMUs9624
L1 Cache576 KB96 KB
L2 Cache2 MB128 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M và Radeon 620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M và Radeon 620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M và Radeon 620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M và Radeon 620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M và Radeon 620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980M và Radeon 620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980M 17.57
+671%
Radeon 620 2.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980M 7350
+671%
Mẫu: 2794
Radeon 620 953
Mẫu: 27

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980M 9682
+460%
Radeon 620 1730

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M và Radeon 620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p173
+724%
21−24
−724%
Full HD72
+700%
9−10
−700%
1440p36
+800%
4−5
−800%
4K28
+833%
3−4
−833%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 100−110
+1583%
6−7
−1583%
Cyberpunk 2077 35−40
+660%
5−6
−660%

Full HD
Medium

Battlefield 5 82
+1071%
7−8
−1071%
Counter-Strike 2 100−110
+1583%
6−7
−1583%
Cyberpunk 2077 35−40
+660%
5−6
−660%
Escape from Tarkov 70−75
+800%
8−9
−800%
Far Cry 5 58
+867%
6−7
−867%
Fortnite 178
+1518%
10−12
−1518%
Forza Horizon 4 74
+517%
12−14
−517%
Forza Horizon 5 55−60
+1020%
5−6
−1020%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+608%
12−14
−608%
Valorant 130−140
+237%
40−45
−237%

Full HD
High

Battlefield 5 68
+871%
7−8
−871%
Counter-Strike 2 100−110
+1583%
6−7
−1583%
Counter-Strike: Global Offensive 230
+400%
45−50
−400%
Cyberpunk 2077 35−40
+660%
5−6
−660%
Dota 2 100−110
+338%
24−27
−338%
Escape from Tarkov 70−75
+800%
8−9
−800%
Far Cry 5 53
+783%
6−7
−783%
Fortnite 86
+682%
10−12
−682%
Forza Horizon 4 68
+467%
12−14
−467%
Forza Horizon 5 55−60
+1020%
5−6
−1020%
Grand Theft Auto V 60
+1100%
5−6
−1100%
Metro Exodus 31
+675%
4−5
−675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+558%
12−14
−558%
The Witcher 3: Wild Hunt 61
+578%
9−10
−578%
Valorant 130−140
+237%
40−45
−237%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 61
+771%
7−8
−771%
Cyberpunk 2077 35−40
+660%
5−6
−660%
Dota 2 100−110
+338%
24−27
−338%
Escape from Tarkov 70−75
+800%
8−9
−800%
Far Cry 5 50
+733%
6−7
−733%
Forza Horizon 4 47
+292%
12−14
−292%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+308%
12−14
−308%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+267%
9−10
−267%
Valorant 130−140
+237%
40−45
−237%

Full HD
Epic

Fortnite 63
+473%
10−12
−473%

1440p
High

Counter-Strike 2 35−40
+620%
5−6
−620%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+671%
16−18
−671%
Grand Theft Auto V 30−35
+675%
4−5
−675%
Metro Exodus 19
+850%
2−3
−850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+659%
21−24
−659%
Valorant 170−180
+805%
18−20
−805%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45
+800%
5−6
−800%
Cyberpunk 2077 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Escape from Tarkov 35−40
+660%
5−6
−660%
Far Cry 5 34
+750%
4−5
−750%
Forza Horizon 4 39
+550%
6−7
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+575%
4−5
−575%

1440p
Epic

Fortnite 40
+900%
4−5
−900%

4K
High

Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Grand Theft Auto V 41
+173%
14−16
−173%
Metro Exodus 12
+1100%
1−2
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+1000%
2−3
−1000%
Valorant 100−110
+818%
10−12
−818%

4K
Ultra

Battlefield 5 23
+1050%
2−3
−1050%
Counter-Strike 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Cyberpunk 2077 7−8 0−1
Dota 2 60−65
+933%
6−7
−933%
Escape from Tarkov 16−18
+1600%
1−2
−1600%
Far Cry 5 16
+1500%
1−2
−1500%
Forza Horizon 4 26
+2500%
1−2
−2500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+467%
3−4
−467%

4K
Epic

Fortnite 19
+533%
3−4
−533%

Vậy GTX 980M và Radeon 620 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M nhanh hơn 724% ở độ phân giải 900p
  • GTX 980M nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980M nhanh hơn 800% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980M nhanh hơn 833% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 980M nhanh hơn 2500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980M đã vượt qua Radeon 620 trong tất cả 55 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.57 2.28
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 13 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB

GTX 980M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 670.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 620: mới hơn 4 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980M vì nó vượt trội hơn Radeon 620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M
GeForce GTX 980M
AMD Radeon 620
Radeon 620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 395 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 68 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M hoặc Radeon 620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.