GeForce GTX 980M SLI vs RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980M SLI
2014
2x 8 GB GDDR5, 200 Watt
23.85

RTX 3050 6 GB vượt qua GTX 980M SLI với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất239217
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10022
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu75.55
Hiệu quả năng lượng8.4327.02
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722304
Tần số nhân1038 MHz1042 MHz
Tần số Boost1127 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2x 5200 Million8,700 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu6.774 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu72
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2x 8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ5000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980M SLI và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p135
−11.1%
150−160
+11.1%
Full HD110
−9.1%
120−130
+9.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.49

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
−11.9%
150−160
+11.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Hogwarts Legacy 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Counter-Strike 2 130−140
−11.9%
150−160
+11.9%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Fortnite 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Hogwarts Legacy 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−11.1%
100−105
+11.1%
Valorant 160−170
−11.1%
180−190
+11.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Counter-Strike 2 130−140
−11.9%
150−160
+11.9%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−10.7%
280−290
+10.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Dota 2 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Fortnite 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Forza Horizon 5 70−75
−8.1%
80−85
+8.1%
Grand Theft Auto V 85−90
−11.8%
95−100
+11.8%
Hogwarts Legacy 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
Metro Exodus 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−11.1%
100−105
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Valorant 160−170
−11.1%
180−190
+11.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Cyberpunk 2077 50−55
−10%
55−60
+10%
Dota 2 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%
Far Cry 5 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Forza Horizon 4 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Hogwarts Legacy 45−50
−6.4%
50−55
+6.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
−11.1%
100−105
+11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−8.7%
75−80
+8.7%
Valorant 160−170
−11.1%
180−190
+11.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
−12.1%
130−140
+12.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−7.8%
55−60
+7.8%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−9.1%
180−190
+9.1%
Grand Theft Auto V 40−45
−7.1%
45−50
+7.1%
Metro Exodus 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Valorant 200−210
−9.5%
220−230
+9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−7.7%
70−75
+7.7%
Cyberpunk 2077 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Far Cry 5 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%
Forza Horizon 4 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Hogwarts Legacy 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
−9.1%
60−65
+9.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Grand Theft Auto V 40−45
−4.7%
45−50
+4.7%
Hogwarts Legacy 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Metro Exodus 20−22
−5%
21−24
+5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Valorant 130−140
−11.1%
150−160
+11.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
−11.1%
40−45
+11.1%
Counter-Strike 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 75−80
−10.4%
85−90
+10.4%
Far Cry 5 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Forza Horizon 4 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Hogwarts Legacy 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
−8%
27−30
+8%

Vậy GTX 980M SLI và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 11% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.85 26.76
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 2 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 70 Watt

RTX 3050 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.2%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980M SLI được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980M SLI
GeForce GTX 980M SLI
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 56 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1703 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980M SLI hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.