GeForce GTX 980 vs Tesla K80

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và Tesla K80, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5, 165 Watt
24.85
+89.8%

GTX 980 vượt qua Tesla K80 với mức ấn tượng là 90% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và Tesla K80, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất204361
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.51không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng12.003.47
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM204GK210
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)17 Tháng 11 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và Tesla K80: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và Tesla K80, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482496 ×2
Tần số nhân1064 MHz562 MHz
Tần số Boost1216 MHz824 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million7,100 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture155.6171.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS4.113 TFLOPS ×2
ROPs6448 ×2
TMUs128208 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và Tesla K80 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và Tesla K80: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB12 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s240.6 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và Tesla K80. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và Tesla K80 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và Tesla K80 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.7

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và Tesla K80 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 24.85
+89.8%
Tesla K80 13.09

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11113
+89.9%
Tesla K80 5852

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980 29546
+83.9%
Tesla K80 16063

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và Tesla K80 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
+109%
45−50
−109%
1440p51
+113%
24−27
−113%
4K39
+117%
18−21
−117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.84không có dữ liệu
1440p10.76không có dữ liệu
4K14.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 75−80
+90%
40−45
−90%
Counter-Strike 2 150−160
+95%
80−85
−95%
Cyberpunk 2077 60−65
+100%
30−33
−100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 75−80
+90%
40−45
−90%
Battlefield 5 109
+98.2%
55−60
−98.2%
Counter-Strike 2 150−160
+95%
80−85
−95%
Cyberpunk 2077 60−65
+100%
30−33
−100%
Far Cry 5 80
+100%
40−45
−100%
Fortnite 242
+102%
120−130
−102%
Forza Horizon 4 90
+100%
45−50
−100%
Forza Horizon 5 85−90
+91.1%
45−50
−91.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
+107%
45−50
−107%
Valorant 170−180
+97.8%
90−95
−97.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 75−80
+90%
40−45
−90%
Battlefield 5 90
+100%
45−50
−100%
Counter-Strike 2 150−160
+95%
80−85
−95%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+90.7%
140−150
−90.7%
Cyberpunk 2077 60−65
+100%
30−33
−100%
Dota 2 120−130
+96.9%
65−70
−96.9%
Far Cry 5 73
+109%
35−40
−109%
Fortnite 116
+93.3%
60−65
−93.3%
Forza Horizon 4 83
+108%
40−45
−108%
Forza Horizon 5 85−90
+91.1%
45−50
−91.1%
Grand Theft Auto V 72
+106%
35−40
−106%
Metro Exodus 60−65
+103%
30−33
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
+97.5%
40−45
−97.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
+113%
40−45
−113%
Valorant 170−180
+97.8%
90−95
−97.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
+105%
40−45
−105%
Cyberpunk 2077 60−65
+100%
30−33
−100%
Dota 2 120−130
+96.9%
65−70
−96.9%
Far Cry 5 69
+97.1%
35−40
−97.1%
Forza Horizon 4 59
+96.7%
30−33
−96.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+107%
27−30
−107%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
+91.7%
24−27
−91.7%
Valorant 170−180
+97.8%
90−95
−97.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
+102%
45−50
−102%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
+107%
30−33
−107%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+98.9%
95−100
−98.9%
Grand Theft Auto V 50−55
+108%
24−27
−108%
Metro Exodus 35−40
+106%
18−20
−106%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+94.4%
90−95
−94.4%
Valorant 210−220
+97.3%
110−120
−97.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 62
+107%
30−33
−107%
Cyberpunk 2077 27−30
+100%
14−16
−100%
Far Cry 5 48
+100%
24−27
−100%
Forza Horizon 4 48
+100%
24−27
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 53
+96.3%
27−30
−96.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+110%
10−11
−110%
Counter-Strike 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Grand Theft Auto V 59
+96.7%
30−33
−96.7%
Metro Exodus 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+107%
14−16
−107%
Valorant 160−170
+100%
80−85
−100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
+100%
16−18
−100%
Counter-Strike 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Cyberpunk 2077 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 85−90
+91.1%
45−50
−91.1%
Far Cry 5 24
+100%
12−14
−100%
Forza Horizon 4 34
+113%
16−18
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+100%
10−11
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
+108%
12−14
−108%

Vậy GTX 980 và Tesla K80 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 nhanh hơn 109% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 nhanh hơn 113% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.85 13.09
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 17 Tháng 11 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 300 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 89.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K80: mới hơn 1 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 vì nó vượt trội hơn Tesla K80 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Tesla K80 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
NVIDIA Tesla K80
Tesla K80

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1541 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 185 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K80 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 hoặc Tesla K80, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.