GeForce GTX 980 vs Radeon RX 6900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980
2014
4 GB GDDR5, 165 Watt
27.80

RX 6900 vượt qua GTX 980 với mức trọn vẹn là 141% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20830
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất10.66không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.9118.54
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484608
Tần số nhân1064 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1216 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million23,000 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt255 Watt
Tốc độ xử lý texture155.6606.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.981 TFLOPS19.4 TFLOPS
ROPs6464
TMUs128288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s16 GB/s
Băng thông bộ nhớ224 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 27.80
RX 6900 66.88
+141%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 11114
RX 6900 26738
+141%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 và Radeon RX 6900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD94
−134%
220−230
+134%
1440p51
−135%
120−130
+135%
4K39
−131%
90−95
+131%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.84không có dữ liệu
1440p10.76không có dữ liệu
4K14.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
−124%
350−400
+124%
Cyberpunk 2077 60−65
−133%
140−150
+133%
Hogwarts Legacy 55−60
−128%
130−140
+128%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 109
−139%
260−270
+139%
Counter-Strike 2 150−160
−124%
350−400
+124%
Cyberpunk 2077 60−65
−133%
140−150
+133%
Far Cry 5 80
−138%
190−200
+138%
Fortnite 242
−127%
550−600
+127%
Forza Horizon 4 90
−133%
210−220
+133%
Forza Horizon 5 85−90
−133%
200−210
+133%
Hogwarts Legacy 55−60
−128%
130−140
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
−137%
220−230
+137%
Valorant 170−180
−125%
400−450
+125%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90
−133%
210−220
+133%
Counter-Strike 2 150−160
−124%
350−400
+124%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−125%
600−650
+125%
Cyberpunk 2077 60−65
−133%
140−150
+133%
Dota 2 120−130
−134%
300−310
+134%
Far Cry 5 73
−133%
170−180
+133%
Fortnite 116
−133%
270−280
+133%
Forza Horizon 4 83
−129%
190−200
+129%
Forza Horizon 5 85−90
−133%
200−210
+133%
Grand Theft Auto V 72
−136%
170−180
+136%
Hogwarts Legacy 55−60
−128%
130−140
+128%
Metro Exodus 60−65
−130%
140−150
+130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−141%
190−200
+141%
The Witcher 3: Wild Hunt 85
−135%
200−210
+135%
Valorant 170−180
−125%
400−450
+125%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 82
−132%
190−200
+132%
Cyberpunk 2077 60−65
−133%
140−150
+133%
Dota 2 120−130
−134%
300−310
+134%
Far Cry 5 69
−132%
160−170
+132%
Forza Horizon 4 59
−137%
140−150
+137%
Hogwarts Legacy 55−60
−128%
130−140
+128%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
−132%
130−140
+132%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−139%
110−120
+139%
Valorant 170−180
−125%
400−450
+125%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 91
−131%
210−220
+131%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 60−65
−126%
140−150
+126%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−138%
450−500
+138%
Grand Theft Auto V 50−55
−135%
120−130
+135%
Metro Exodus 35−40
−130%
85−90
+130%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−129%
400−450
+129%
Valorant 210−220
−130%
500−550
+130%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 62
−126%
140−150
+126%
Cyberpunk 2077 27−30
−132%
65−70
+132%
Far Cry 5 48
−129%
110−120
+129%
Forza Horizon 4 48
−129%
110−120
+129%
Hogwarts Legacy 30−33
−133%
70−75
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−139%
110−120
+139%

1440p
Epic Preset

Fortnite 53
−126%
120−130
+126%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−132%
65−70
+132%
Grand Theft Auto V 59
−137%
140−150
+137%
Hogwarts Legacy 16−18
−135%
40−45
+135%
Metro Exodus 21−24
−139%
55−60
+139%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
−124%
65−70
+124%
Valorant 160−170
−119%
350−400
+119%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 32
−134%
75−80
+134%
Counter-Strike 2 27−30
−132%
65−70
+132%
Cyberpunk 2077 12−14
−125%
27−30
+125%
Dota 2 85−90
−133%
200−210
+133%
Far Cry 5 24
−129%
55−60
+129%
Forza Horizon 4 34
−135%
80−85
+135%
Hogwarts Legacy 16−18
−135%
40−45
+135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−125%
45−50
+125%

4K
Epic Preset

Fortnite 25
−140%
60−65
+140%

Vậy GTX 980 và RX 6900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 nhanh hơn 134% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 nhanh hơn 135% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.80 66.88
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 255 Watt

GTX 980 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900: hiệu năng cao hơn 140.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980
GeForce GTX 980
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1561 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 hoặc Radeon RX 6900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.