GeForce GTX 980 (di động) vs RTX 5090 D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 (di động) và GeForce RTX 5090 D, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 (di động)
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
18.56

RTX 5090 D vượt qua GTX 980 (di động) với mức trọn vẹn là 439% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 5090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2701
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất19.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.3513.78
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM204GB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành21 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$395.82 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 5090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 5090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng204821760
Tần số nhân1064 MHz2017 MHz
Tần số Boost1216 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million92,200 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100-200 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture136.21,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.358 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs64176
TMUs128680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 5090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 5090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 5090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 (Laptop) và GeForce RTX 5090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 (di động) và GeForce RTX 5090 D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−405%
500−550
+405%
4K46
−422%
240−250
+422%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.00không có dữ liệu
4K8.60không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 50−55
−437%
290−300
+437%
Counter-Strike 2 110−120
−417%
600−650
+417%
Cyberpunk 2077 40−45
−435%
230−240
+435%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 50−55
−437%
290−300
+437%
Battlefield 5 80−85
−382%
400−450
+382%
Counter-Strike 2 110−120
−417%
600−650
+417%
Cyberpunk 2077 40−45
−435%
230−240
+435%
Far Cry 5 65−70
−415%
350−400
+415%
Fortnite 100−110
−424%
550−600
+424%
Forza Horizon 4 80−85
−388%
400−450
+388%
Forza Horizon 5 60−65
−369%
300−310
+369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−419%
400−450
+419%
Valorant 140−150
−407%
750−800
+407%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 50−55
−437%
290−300
+437%
Battlefield 5 80−85
−382%
400−450
+382%
Counter-Strike 2 110−120
−417%
600−650
+417%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−427%
1250−1300
+427%
Cyberpunk 2077 40−45
−435%
230−240
+435%
Dota 2 110−120
−436%
600−650
+436%
Far Cry 5 65−70
−415%
350−400
+415%
Fortnite 100−110
−424%
550−600
+424%
Forza Horizon 4 80−85
−388%
400−450
+388%
Forza Horizon 5 60−65
−369%
300−310
+369%
Grand Theft Auto V 84
−436%
450−500
+436%
Metro Exodus 40−45
−423%
230−240
+423%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−419%
400−450
+419%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−436%
450−500
+436%
Valorant 140−150
−407%
750−800
+407%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−382%
400−450
+382%
Cyberpunk 2077 40−45
−435%
230−240
+435%
Dota 2 110−120
−436%
600−650
+436%
Far Cry 5 65−70
−415%
350−400
+415%
Forza Horizon 4 80−85
−388%
400−450
+388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
−419%
400−450
+419%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−423%
230−240
+423%
Valorant 140−150
−407%
750−800
+407%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 100−110
−424%
550−600
+424%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−435%
230−240
+435%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−417%
750−800
+417%
Grand Theft Auto V 35−40
−414%
180−190
+414%
Metro Exodus 24−27
−438%
140−150
+438%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−423%
900−950
+423%
Valorant 180−190
−438%
1000−1050
+438%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−426%
300−310
+426%
Cyberpunk 2077 18−20
−426%
100−105
+426%
Far Cry 5 45−50
−422%
240−250
+422%
Forza Horizon 4 50−55
−429%
270−280
+429%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−415%
170−180
+415%

1440p
Epic Preset

Fortnite 45−50
−432%
250−260
+432%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−431%
85−90
+431%
Counter-Strike 2 18−20
−426%
100−105
+426%
Grand Theft Auto V 60
−400%
300−310
+400%
Metro Exodus 16−18
−429%
90−95
+429%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−433%
160−170
+433%
Valorant 110−120
−417%
600−650
+417%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−416%
160−170
+416%
Counter-Strike 2 18−20
−426%
100−105
+426%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Dota 2 65−70
−407%
350−400
+407%
Far Cry 5 21−24
−400%
110−120
+400%
Forza Horizon 4 35−40
−428%
190−200
+428%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−400%
100−105
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 21−24
−424%
110−120
+424%

Vậy GTX 980 (di động) và RTX 5090 D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 D nhanh hơn 405% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 D nhanh hơn 422% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.56 100.00
Mức độ mới 21 Tháng 9 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 575 Watt

GTX 980 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 475%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 D: hiệu năng cao hơn 438.8%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 D vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 D dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 (di động)
GeForce GTX 980 (di động)
NVIDIA GeForce RTX 5090 D
GeForce RTX 5090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 82 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 238 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 (di động) hoặc GeForce RTX 5090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.