GeForce GTX 980 Ti vs Radeon RX 5600 OEM

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5, 250 Watt
30.81
+11.3%

GTX 980 Ti vượt qua RX 5600 OEM với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất143180
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.37không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.8214.70
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM200Navi 10
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)21 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28162048
Tần số nhân1000 MHz1130 MHz
Tần số Boost1075 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million10,300 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture189.4199.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS6.39 TFLOPS
ROPs9664
TMUs176128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI, 3x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 980 Ti 30.81
+11.3%
RX 5600 OEM 27.69

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13778
+11.3%
RX 5600 OEM 12383

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 5600 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+17.6%
85−90
−17.6%
1440p49
+22.5%
40−45
−22.5%
4K50
+25%
40−45
−25%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.49không có dữ liệu
1440p13.24không có dữ liệu
4K12.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
+15.3%
85−90
−15.3%
Counter-Strike 2 190−200
+12.4%
170−180
−12.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
+15.3%
85−90
−15.3%
Battlefield 5 120−130
+20%
100−105
−20%
Counter-Strike 2 190−200
+12.4%
170−180
−12.4%
Cyberpunk 2077 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Far Cry 5 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Fortnite 140−150
+14.6%
130−140
−14.6%
Forza Horizon 4 120−130
+17.3%
110−120
−17.3%
Forza Horizon 5 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+20.9%
110−120
−20.9%
Valorant 200−210
+13.3%
180−190
−13.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
+15.3%
85−90
−15.3%
Battlefield 5 120−130
+20%
100−105
−20%
Counter-Strike 2 190−200
+12.4%
170−180
−12.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+15%
240−250
−15%
Cyberpunk 2077 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Dota 2 130−140
+15%
120−130
−15%
Far Cry 5 100−110
+12.6%
95−100
−12.6%
Fortnite 140−150
+14.6%
130−140
−14.6%
Forza Horizon 4 120−130
+17.3%
110−120
−17.3%
Forza Horizon 5 100−110
+16.7%
90−95
−16.7%
Grand Theft Auto V 34
+13.3%
30−33
−13.3%
Metro Exodus 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+20.9%
110−120
−20.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+16.8%
95−100
−16.8%
Valorant 200−210
+13.3%
180−190
−13.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+17.5%
80−85
−17.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+16.9%
65−70
−16.9%
Dota 2 130−140
+15%
120−130
−15%
Far Cry 5 77
+18.5%
65−70
−18.5%
Forza Horizon 4 72
+20%
60−65
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 72
+20%
60−65
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+18%
50−55
−18%
Valorant 200−210
+13.3%
180−190
−13.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 88
+17.3%
75−80
−17.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+15%
200−210
−15%
Grand Theft Auto V 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Metro Exodus 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Valorant 230−240
+13.8%
210−220
−13.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+17.3%
75−80
−17.3%
Cyberpunk 2077 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Far Cry 5 75−80
+12.9%
70−75
−12.9%
Forza Horizon 4 90−95
+15%
80−85
−15%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+20%
50−55
−20%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike 2 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Grand Theft Auto V 79
+12.9%
70−75
−12.9%
Metro Exodus 30−33
+25%
24−27
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+25.7%
35−40
−25.7%
Valorant 200−210
+12.2%
180−190
−12.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Counter-Strike 2 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
Dota 2 132
+20%
110−120
−20%
Far Cry 5 30
+25%
24−27
−25%
Forza Horizon 4 42
+20%
35−40
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+23.8%
21−24
−23.8%

4K
Epic Preset

Fortnite 32
+18.5%
27−30
−18.5%

Vậy GTX 980 Ti và RX 5600 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.81 27.69
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 21 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 150 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5600 OEM: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5600 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
AMD Radeon RX 5600 OEM
Radeon RX 5600 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 84 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5600 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 Ti hoặc Radeon RX 5600 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.