GeForce GTX 980 Ti vs Radeon RX 550

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5,250 Watt
35.90
+407%

GTX 980 Ti vượt qua RX 550 với mức trọn vẹn là 407% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137555
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.412.92
Hiệu quả năng lượng9.899.75
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM200Lexa
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)20 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $79

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 393% so với RX 550.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816512
Tần số nhân1000 MHz1100 MHz
Tần số Boost1075 MHz1183 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture189.437.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS1.211 TFLOPS
ROPs9616
TMUs17632

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài267 mm145 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1750 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 Ti 35.90
+407%
RX 550 7.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13796
+407%
RX 550 2722

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 Ti 42988
+283%
RX 550 11228

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+450%
18−20
−450%
1440p51
+410%
10−12
−410%
4K53
+430%
10−12
−430%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.56
−49.4%
4.39
+49.4%
1440p12.73
−61.1%
7.90
+61.1%
4K12.25
−55%
7.90
+55%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 550 thấp hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 550 thấp hơn 61% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 550 thấp hơn 55% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+421%
14−16
−421%
Cyberpunk 2077 75−80
+443%
14−16
−443%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+450%
18−20
−450%
Counter-Strike 2 70−75
+421%
14−16
−421%
Cyberpunk 2077 75−80
+443%
14−16
−443%
Forza Horizon 4 170−180
+467%
30−33
−467%
Forza Horizon 5 90−95
+411%
18−20
−411%
Metro Exodus 85−90
+450%
16−18
−450%
Red Dead Redemption 2 70−75
+414%
14−16
−414%
Valorant 140−150
+430%
27−30
−430%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+450%
18−20
−450%
Counter-Strike 2 70−75
+421%
14−16
−421%
Cyberpunk 2077 75−80
+443%
14−16
−443%
Dota 2 23
+475%
4−5
−475%
Far Cry 5 90−95
+417%
18−20
−417%
Fortnite 160−170
+437%
30−33
−437%
Forza Horizon 4 170−180
+467%
30−33
−467%
Forza Horizon 5 90−95
+411%
18−20
−411%
Grand Theft Auto V 34
+467%
6−7
−467%
Metro Exodus 85−90
+450%
16−18
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+451%
35−40
−451%
Red Dead Redemption 2 70−75
+414%
14−16
−414%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+456%
9−10
−456%
Valorant 140−150
+430%
27−30
−430%
World of Tanks 270−280
+407%
55−60
−407%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+421%
14−16
−421%
Counter-Strike 2 70−75
+421%
14−16
−421%
Cyberpunk 2077 75−80
+443%
14−16
−443%
Dota 2 110−120
+448%
21−24
−448%
Far Cry 5 90−95
+417%
18−20
−417%
Forza Horizon 4 170−180
+467%
30−33
−467%
Forza Horizon 5 90−95
+411%
18−20
−411%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+451%
35−40
−451%
Valorant 140−150
+430%
27−30
−430%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+442%
12−14
−442%
Grand Theft Auto V 65−70
+450%
12−14
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Red Dead Redemption 2 35−40
+483%
6−7
−483%
World of Tanks 220−230
+409%
45−50
−409%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+467%
12−14
−467%
Counter-Strike 2 30−33
+500%
5−6
−500%
Cyberpunk 2077 35−40
+483%
6−7
−483%
Far Cry 5 110−120
+448%
21−24
−448%
Forza Horizon 4 100−110
+467%
18−20
−467%
Forza Horizon 5 55−60
+490%
10−11
−490%
Metro Exodus 75−80
+464%
14−16
−464%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+500%
10−11
−500%
Valorant 100−110
+419%
21−24
−419%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Dota 2 79
+464%
14−16
−464%
Grand Theft Auto V 79
+464%
14−16
−464%
Metro Exodus 27−30
+480%
5−6
−480%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+443%
21−24
−443%
Red Dead Redemption 2 21−24
+475%
4−5
−475%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+464%
14−16
−464%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+500%
5−6
−500%
Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Cyberpunk 2077 14−16
+650%
2−3
−650%
Dota 2 132
+450%
24−27
−450%
Far Cry 5 50−55
+420%
10−11
−420%
Fortnite 45−50
+444%
9−10
−444%
Forza Horizon 4 55−60
+480%
10−11
−480%
Forza Horizon 5 30−35
+450%
6−7
−450%
Valorant 55−60
+460%
10−11
−460%

Vậy GTX 980 Ti và RX 550 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 410% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 430% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.90 7.08
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 20 Tháng 4 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 50 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 407.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 550: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 Ti và Radeon RX 550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
AMD Radeon RX 550
Radeon RX 550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1640 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 6890 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 Ti hoặc Radeon RX 550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.