GeForce GTX 980 Ti vs Quadro M1200

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5, 250 Watt
34.81
+328%

GTX 980 Ti vượt qua M1200 với mức trọn vẹn là 328% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất140512
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.98không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.8912.84
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM200GM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816640
Tần số nhân1000 MHz1093 MHz
Tần số Boost1075 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture189.443.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS1.399 TFLOPS
ROPs9616
TMUs17640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Optimus-+
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 Ti 34.81
+328%
Quadro M1200 8.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13788
+328%
Quadro M1200 3221

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 Ti 23057
+334%
Quadro M1200 5310

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 Ti 16961
+310%
Quadro M1200 4142

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 Ti 98958
+259%
Quadro M1200 27557

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 Ti 42988
+329%
Quadro M1200 10009

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 Ti 443119
+84.4%
Quadro M1200 240298

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980 Ti 52856
+463%
Quadro M1200 9393

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980 Ti 35714
+247%
Quadro M1200 10296

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980 Ti 90
+248%
Quadro M1200 26

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980 Ti 139
+311%
Quadro M1200 34

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+209%
32
−209%
1440p51
+410%
10−12
−410%
4K53
+382%
11
−382%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.56không có dữ liệu
1440p12.73không có dữ liệu
4K12.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+387%
14−16
−387%
Cyberpunk 2077 75−80
+347%
16−18
−347%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+267%
27−30
−267%
Counter-Strike 2 70−75
+387%
14−16
−387%
Cyberpunk 2077 75−80
+347%
16−18
−347%
Forza Horizon 4 170−180
+418%
30−35
−418%
Forza Horizon 5 90−95
+360%
20−22
−360%
Metro Exodus 85−90
+300%
21−24
−300%
Red Dead Redemption 2 70−75
+213%
21−24
−213%
Valorant 140−150
+361%
30−35
−361%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+267%
27−30
−267%
Counter-Strike 2 70−75
+387%
14−16
−387%
Cyberpunk 2077 75−80
+347%
16−18
−347%
Dota 2 23
−26.1%
27−30
+26.1%
Far Cry 5 90−95
+158%
35−40
−158%
Fortnite 160−170
+229%
45−50
−229%
Forza Horizon 4 170−180
+418%
30−35
−418%
Forza Horizon 5 90−95
+360%
20−22
−360%
Grand Theft Auto V 34
+17.2%
27−30
−17.2%
Metro Exodus 85−90
+300%
21−24
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+192%
65−70
−192%
Red Dead Redemption 2 70−75
+213%
21−24
−213%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+92.3%
24−27
−92.3%
Valorant 140−150
+361%
30−35
−361%
World of Tanks 270−280
+123%
120−130
−123%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+170%
27−30
−170%
Counter-Strike 2 70−75
+387%
14−16
−387%
Cyberpunk 2077 75−80
+347%
16−18
−347%
Dota 2 110−120
+297%
27−30
−297%
Far Cry 5 90−95
+158%
35−40
−158%
Forza Horizon 4 170−180
+418%
30−35
−418%
Forza Horizon 5 90−95
+360%
20−22
−360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+192%
65−70
−192%
Valorant 140−150
+361%
30−35
−361%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27 0−1
Dota 2 65−70
+550%
10−11
−550%
Grand Theft Auto V 65−70
+500%
10−12
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+327%
40−45
−327%
Red Dead Redemption 2 35−40
+400%
7−8
−400%
World of Tanks 220−230
+282%
60−65
−282%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+353%
14−16
−353%
Cyberpunk 2077 35−40
+400%
7−8
−400%
Far Cry 5 110−120
+539%
18−20
−539%
Forza Horizon 4 100−110
+467%
18−20
−467%
Forza Horizon 5 55−60
+392%
12−14
−392%
Metro Exodus 75−80
+464%
14−16
−464%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+445%
10−12
−445%
Valorant 100−110
+419%
21−24
−419%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Dota 2 79
+316%
18−20
−316%
Grand Theft Auto V 79
+316%
18−20
−316%
Metro Exodus 30−33
+900%
3−4
−900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+375%
24−27
−375%
Red Dead Redemption 2 21−24
+360%
5−6
−360%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+316%
18−20
−316%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+329%
7−8
−329%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 14−16
+400%
3−4
−400%
Dota 2 132
+595%
18−20
−595%
Far Cry 5 50−55
+420%
10−11
−420%
Fortnite 45−50
+513%
8−9
−513%
Forza Horizon 4 55−60
+480%
10−11
−480%
Forza Horizon 5 30−35
+450%
6−7
−450%
Valorant 55−60
+600%
8−9
−600%

Vậy GTX 980 Ti và Quadro M1200 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 209% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 410% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 382% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 980 Ti nhanh hơn 900%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Quadro M1200 nhanh hơn 26%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)
  • Quadro M1200 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.81 8.13
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 45 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 328.2%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M1200: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn Quadro M1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M1200 dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 Ti và Quadro M1200, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1656 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 359 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 Ti hoặc Quadro M1200, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.