GeForce GTX 980 Ti vs RTX 2080 Super

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5,250 Watt
35.90

RTX 2080 Super vượt qua GTX 980 Ti với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13758
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.4131.57
Hiệu quả năng lượng9.8914.01
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM200TU104
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 119% so với GTX 980 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28163072
Tần số nhân1000 MHz1650 MHz
Tần số Boost1075 MHz1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture189.4348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs9664
TMUs176192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1937 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC++
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 Ti 35.90
RTX 2080 Super 50.87
+41.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13796
RTX 2080 Super 19549
+41.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 980 Ti 23057
RTX 2080 Super 40963
+77.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 980 Ti 16961
RTX 2080 Super 27398
+61.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 Ti 98958
RTX 2080 Super 140388
+41.9%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 980 Ti 42988
RTX 2080 Super 115519
+169%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 980 Ti 443119
RTX 2080 Super 515887
+16.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 980 Ti 52856
RTX 2080 Super 111511
+111%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 980 Ti 35714
RTX 2080 Super 126056
+253%

SPECviewperf 12 - Showcase

GTX 980 Ti 90
RTX 2080 Super 144
+58.8%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

GTX 980 Ti 139
+2.8%
RTX 2080 Super 135

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−41.4%
140
+41.4%
1440p51
−88.2%
96
+88.2%
4K53
−34%
71
+34%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.56
−31.3%
4.99
+31.3%
1440p12.73
−74.8%
7.28
+74.8%
4K12.25
−24.4%
9.85
+24.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 75% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 24% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
−84.9%
135
+84.9%
Cyberpunk 2077 75−80
−48.7%
110−120
+48.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+10%
90
−10%
Counter-Strike 2 70−75
−52.1%
111
+52.1%
Cyberpunk 2077 75−80
+58.3%
48
−58.3%
Forza Horizon 4 170−180
−62.9%
277
+62.9%
Forza Horizon 5 90−95
−39.1%
120−130
+39.1%
Metro Exodus 85−90
−11.4%
98
+11.4%
Red Dead Redemption 2 70−75
−69.4%
122
+69.4%
Valorant 140−150
−55.9%
223
+55.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
−92.9%
191
+92.9%
Counter-Strike 2 70−75
−32.9%
97
+32.9%
Cyberpunk 2077 75−80
+85.4%
41
−85.4%
Dota 2 23
−426%
121
+426%
Far Cry 5 90−95
−1.1%
94
+1.1%
Fortnite 160−170
−7.5%
173
+7.5%
Forza Horizon 4 170−180
−32.4%
225
+32.4%
Forza Horizon 5 90−95
−39.1%
120−130
+39.1%
Grand Theft Auto V 34
−232%
113
+232%
Metro Exodus 85−90
+1.1%
87
−1.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−28.5%
248
+28.5%
Red Dead Redemption 2 70−75
−6.9%
77
+6.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−248%
170−180
+248%
Valorant 140−150
+0.7%
142
−0.7%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
−8.2%
79
+8.2%
Counter-Strike 2 70−75
−17.8%
86
+17.8%
Cyberpunk 2077 75−80
−5.3%
80
+5.3%
Dota 2 110−120
−12.2%
129
+12.2%
Far Cry 5 90−95
−139%
222
+139%
Forza Horizon 4 170−180
−11.2%
189
+11.2%
Forza Horizon 5 90−95
−27.2%
117
+27.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+19.9%
161
−19.9%
Valorant 140−150
−51.7%
217
+51.7%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
−50.8%
95−100
+50.8%
Grand Theft Auto V 65−70
−48.5%
95−100
+48.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
−45.7%
51
+45.7%
World of Tanks 220−230
−41.9%
300−350
+41.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−16.2%
79
+16.2%
Counter-Strike 2 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−51.4%
53
+51.4%
Far Cry 5 110−120
−39.1%
160
+39.1%
Forza Horizon 4 100−110
−38.2%
141
+38.2%
Forza Horizon 5 55−60
−49.2%
85−90
+49.2%
Metro Exodus 75−80
−13.9%
90
+13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−65%
95−100
+65%
Valorant 100−110
−49.5%
163
+49.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−26.1%
27−30
+26.1%
Dota 2 79
−45.6%
115
+45.6%
Grand Theft Auto V 79
−45.6%
115
+45.6%
Metro Exodus 27−30
−37.9%
40
+37.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−50%
171
+50%
Red Dead Redemption 2 21−24
−43.5%
33
+43.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
−45.6%
115
+45.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−127%
68
+127%
Counter-Strike 2 21−24
+91.7%
12
−91.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−80%
27
+80%
Dota 2 132
+13.8%
116
−13.8%
Far Cry 5 50−55
−50%
78
+50%
Fortnite 45−50
−65.3%
80−85
+65.3%
Forza Horizon 4 55−60
−41.4%
82
+41.4%
Forza Horizon 5 30−35
−57.6%
50−55
+57.6%
Valorant 55−60
−55.4%
87
+55.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 980 Ti và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 980 Ti nhanh hơn 92%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 2080 Super nhanh hơn 426%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (13%)
  • RTX 2080 Super tốt hơn trong 53các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.90 50.87
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

RTX 2080 Super có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 980 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 Ti và GeForce RTX 2080 Super, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1640 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2599 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 Ti hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.