GeForce GTX 980 Ti vs GTX 260

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5,250 Watt
35.90
+1036%

GTX 980 Ti vượt qua GTX 260 với mức trọn vẹn là 1036% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137755
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.410.16
Hiệu quả năng lượng9.891.20
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM200GT200
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)16 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 980 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8906% so với GTX 260.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816192
Tần số nhân1000 MHz576 MHz
Tần số Boost1075 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million1,400 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt182 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture189.436.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS0.4769 TFLOPS
ROPs9628
TMUs17664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cm11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB896 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit448 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s999 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s111.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Dual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displays+
HDMI++
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x15362048x1536
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)11.1 (10_0)
Shader Model6.44.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 980 Ti 35.90
+1036%
GTX 260 3.16

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 980 Ti 13796
+1035%
GTX 260 1216

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
+1138%
8−9
−1138%
1440p51
+1175%
4−5
−1175%
4K53
+1225%
4−5
−1225%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.56
+756%
56.13
−756%
1440p12.73
+782%
112.25
−782%
4K12.25
+817%
112.25
−817%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 756% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 782% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 980 Ti thấp hơn 817% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Cyberpunk 2077 75−80
+1167%
6−7
−1167%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 95−100
+1138%
8−9
−1138%
Counter-Strike 2 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Cyberpunk 2077 75−80
+1167%
6−7
−1167%
Forza Horizon 4 170−180
+1114%
14−16
−1114%
Forza Horizon 5 90−95
+1050%
8−9
−1050%
Metro Exodus 85−90
+1157%
7−8
−1157%
Red Dead Redemption 2 70−75
+1100%
6−7
−1100%
Valorant 140−150
+1092%
12−14
−1092%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 95−100
+1138%
8−9
−1138%
Counter-Strike 2 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Cyberpunk 2077 75−80
+1167%
6−7
−1167%
Dota 2 23
+1050%
2−3
−1050%
Far Cry 5 90−95
+1063%
8−9
−1063%
Fortnite 160−170
+1050%
14−16
−1050%
Forza Horizon 4 170−180
+1114%
14−16
−1114%
Forza Horizon 5 90−95
+1050%
8−9
−1050%
Grand Theft Auto V 34
+1600%
2−3
−1600%
Metro Exodus 85−90
+1157%
7−8
−1157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+1106%
16−18
−1106%
Red Dead Redemption 2 70−75
+1100%
6−7
−1100%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+1150%
4−5
−1150%
Valorant 140−150
+1092%
12−14
−1092%
World of Tanks 270−280
+1063%
24−27
−1063%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 73
+1117%
6−7
−1117%
Counter-Strike 2 70−75
+1117%
6−7
−1117%
Cyberpunk 2077 75−80
+1167%
6−7
−1167%
Dota 2 110−120
+1050%
10−11
−1050%
Far Cry 5 90−95
+1063%
8−9
−1063%
Forza Horizon 4 170−180
+1114%
14−16
−1114%
Forza Horizon 5 90−95
+1050%
8−9
−1050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+1106%
16−18
−1106%
Valorant 140−150
+1092%
12−14
−1092%

1440p
High Preset

Dota 2 65−70
+1200%
5−6
−1200%
Grand Theft Auto V 65−70
+1220%
5−6
−1220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1150%
14−16
−1150%
Red Dead Redemption 2 35−40
+1067%
3−4
−1067%
World of Tanks 220−230
+1172%
18−20
−1172%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+1260%
5−6
−1260%
Counter-Strike 2 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Cyberpunk 2077 35−40
+1067%
3−4
−1067%
Far Cry 5 110−120
+1050%
10−11
−1050%
Forza Horizon 4 100−110
+1175%
8−9
−1175%
Forza Horizon 5 55−60
+1080%
5−6
−1080%
Metro Exodus 75−80
+1217%
6−7
−1217%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+1100%
5−6
−1100%
Valorant 100−110
+1111%
9−10
−1111%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Dota 2 79
+1217%
6−7
−1217%
Grand Theft Auto V 79
+1217%
6−7
−1217%
Metro Exodus 27−30
+1350%
2−3
−1350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
+1040%
10−11
−1040%
Red Dead Redemption 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+1217%
6−7
−1217%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+1400%
2−3
−1400%
Counter-Strike 2 21−24
+1050%
2−3
−1050%
Cyberpunk 2077 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Dota 2 132
+1220%
10−11
−1220%
Far Cry 5 50−55
+1200%
4−5
−1200%
Fortnite 45−50
+1125%
4−5
−1125%
Forza Horizon 4 55−60
+1060%
5−6
−1060%
Forza Horizon 5 30−35
+1550%
2−3
−1550%
Valorant 55−60
+1300%
4−5
−1300%

Vậy GTX 980 Ti và GTX 260 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 1138% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 1175% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 1225% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.90 3.16
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 16 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 896 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 182 Watt

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1036.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 585.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 260: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 260 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 980 Ti và GeForce GTX 260, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
NVIDIA GeForce GTX 260
GeForce GTX 260

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1640 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 614 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 260 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 980 Ti hoặc GeForce GTX 260, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.