GeForce GTX 980 Ti vs GRID M3-3020

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 980 Ti
2015
6 GB GDDR5, 250 Watt
33.16
+366%

GTX 980 Ti vượt qua GRID M3-3020 với mức trọn vẹn là 366% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.32không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.73không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM200GM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2816640
Tần số nhân1000 MHz1033 MHz
Tần số Boost1075 MHz1306 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture189.452.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.06 TFLOPS1.672 TFLOPS
ROPs9616
TMUs17640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghị600 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1300 MHz
Băng thông bộ nhớ336.5 GB/s83.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+5.0

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 980 Ti và GRID M3-3020 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100
+376%
21−24
−376%
1440p49
+390%
10−12
−390%
4K50
+400%
10−12
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.49không có dữ liệu
1440p13.24không có dữ liệu
4K12.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+378%
40−45
−378%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Hogwarts Legacy 75−80
+369%
16−18
−369%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+400%
24−27
−400%
Counter-Strike 2 190−200
+378%
40−45
−378%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Far Cry 5 100−110
+414%
21−24
−414%
Fortnite 140−150
+397%
30−33
−397%
Forza Horizon 4 120−130
+378%
27−30
−378%
Forza Horizon 5 100−110
+400%
21−24
−400%
Hogwarts Legacy 75−80
+369%
16−18
−369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+393%
27−30
−393%
Valorant 200−210
+410%
40−45
−410%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+400%
24−27
−400%
Counter-Strike 2 190−200
+378%
40−45
−378%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+404%
55−60
−404%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Dota 2 130−140
+411%
27−30
−411%
Far Cry 5 100−110
+414%
21−24
−414%
Fortnite 140−150
+397%
30−33
−397%
Forza Horizon 4 120−130
+378%
27−30
−378%
Forza Horizon 5 100−110
+400%
21−24
−400%
Grand Theft Auto V 34
+386%
7−8
−386%
Hogwarts Legacy 75−80
+369%
16−18
−369%
Metro Exodus 75−80
+381%
16−18
−381%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+393%
27−30
−393%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+367%
24−27
−367%
Valorant 200−210
+410%
40−45
−410%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 94
+422%
18−20
−422%
Cyberpunk 2077 75−80
+375%
16−18
−375%
Dota 2 130−140
+411%
27−30
−411%
Far Cry 5 77
+381%
16−18
−381%
Forza Horizon 4 72
+414%
14−16
−414%
Hogwarts Legacy 75−80
+369%
16−18
−369%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 72
+414%
14−16
−414%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
+392%
12−14
−392%
Valorant 200−210
+410%
40−45
−410%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 88
+389%
18−20
−389%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+413%
16−18
−413%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+411%
45−50
−411%
Grand Theft Auto V 65−70
+442%
12−14
−442%
Metro Exodus 45−50
+370%
10−11
−370%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+400%
35−40
−400%
Valorant 230−240
+378%
50−55
−378%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+389%
18−20
−389%
Cyberpunk 2077 35−40
+429%
7−8
−429%
Far Cry 5 75−80
+394%
16−18
−394%
Forza Horizon 4 90−95
+411%
18−20
−411%
Hogwarts Legacy 35−40
+388%
8−9
−388%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+408%
12−14
−408%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+372%
18−20
−372%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+375%
8−9
−375%
Grand Theft Auto V 79
+394%
16−18
−394%
Hogwarts Legacy 21−24
+450%
4−5
−450%
Metro Exodus 30−33
+400%
6−7
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+389%
9−10
−389%
Valorant 200−210
+405%
40−45
−405%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+400%
8−9
−400%
Counter-Strike 2 35−40
+375%
8−9
−375%
Cyberpunk 2077 16−18
+433%
3−4
−433%
Dota 2 132
+389%
27−30
−389%
Far Cry 5 30
+400%
6−7
−400%
Forza Horizon 4 42
+367%
9−10
−367%
Hogwarts Legacy 21−24
+450%
4−5
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+420%
5−6
−420%

4K
Epic Preset

Fortnite 32
+433%
6−7
−433%

Vậy GTX 980 Ti và GRID M3-3020 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 980 Ti nhanh hơn 376% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 390% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 980 Ti nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.16 7.12
Mức độ mới 2 Tháng 6 2015 18 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB

GTX 980 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 365.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của GRID M3-3020: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 980 Ti vì nó vượt trội hơn GRID M3-3020 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 980 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GRID M3-3020 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 980 Ti
GeForce GTX 980 Ti
NVIDIA GRID M3-3020
GRID M3-3020

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 1686 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 980 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá GRID M3-3020 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 980 Ti hoặc GRID M3-3020, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.