GeForce GTX 970M vs Quadro P2000 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970M
2014
3 GB GDDR5
12.75
+7.8%

GTX 970M vượt qua P2000 Max-Q với mức khiêm tốn là 8% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất365388
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.54không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM204GP107GL
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,560.89 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân924 MHz1215 MHz
Tần số Boost1038 MHz1468 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknownkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture83.04không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.657 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs48không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz6008 MHz
Băng thông bộ nhớ120 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970M 12.75
+7.8%
P2000 Max-Q 11.83

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970M 5700
+7.8%
P2000 Max-Q 5290

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970M 9878
+21.2%
P2000 Max-Q 8148

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 970M 28845
P2000 Max-Q 32724
+13.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970M 7463
+10.7%
P2000 Max-Q 6742

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M 51247
+78.7%
P2000 Max-Q 28679

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 970M 274626
P2000 Max-Q 326075
+18.7%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p136
+13.3%
120−130
−13.3%
Full HD58
+16%
50
−16%
1440p27
+12.5%
24−27
−12.5%
4K21
+5%
20
−5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p44.15không có dữ liệu
1440p94.85không có dữ liệu
4K121.95không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Counter-Strike 2 75−80
+8.3%
70−75
−8.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Battlefield 5 66
+17.9%
55−60
−17.9%
Counter-Strike 2 75−80
+8.3%
70−75
−8.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Far Cry 5 46
+4.5%
40−45
−4.5%
Fortnite 163
+120%
70−75
−120%
Forza Horizon 4 61
+10.9%
55−60
−10.9%
Forza Horizon 5 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60
+27.7%
45−50
−27.7%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+9.4%
30−35
−9.4%
Battlefield 5 54
−3.7%
55−60
+3.7%
Counter-Strike 2 75−80
+8.3%
70−75
−8.3%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+5%
180−190
−5%
Cyberpunk 2077 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Dota 2 85−90
+4.7%
85−90
−4.7%
Far Cry 5 43
−2.3%
40−45
+2.3%
Fortnite 65
−13.8%
70−75
+13.8%
Forza Horizon 4 53
−3.8%
55−60
+3.8%
Forza Horizon 5 40−45
+7.3%
40−45
−7.3%
Grand Theft Auto V 49
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 24
−8.3%
24−27
+8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+4.3%
45−50
−4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+40.6%
32
−40.6%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
−14.3%
55−60
+14.3%
Cyberpunk 2077 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
Dota 2 85−90
+4.7%
85−90
−4.7%
Far Cry 5 39
−12.8%
40−45
+12.8%
Forza Horizon 4 36
−52.8%
55−60
+52.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
−42.4%
45−50
+42.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+4%
25
−4%
Valorant 110−120
+4.5%
110−120
−4.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 49
−51%
70−75
+51%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+6.2%
95−100
−6.2%
Grand Theft Auto V 21−24
+10%
20−22
−10%
Metro Exodus 14
−7.1%
14−16
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+16.4%
110−120
−16.4%
Valorant 140−150
+5.8%
130−140
−5.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 33
−6.1%
35−40
+6.1%
Cyberpunk 2077 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Far Cry 5 27
−3.7%
27−30
+3.7%
Forza Horizon 4 23
−34.8%
30−35
+34.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10%
20−22
−10%

1440p
Epic Preset

Fortnite 31
+10.7%
27−30
−10.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Grand Theft Auto V 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Metro Exodus 7
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+33.3%
12
−33.3%
Valorant 75−80
+8.6%
70−75
−8.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 15
−20%
18−20
+20%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+8.7%
45−50
−8.7%
Far Cry 5 13
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 6
−267%
21−24
+267%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 14
+16.7%
12−14
−16.7%

Vậy GTX 970M và P2000 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 900p
  • GTX 970M nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970M nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970M nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 970M nhanh hơn 120%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, P2000 Max-Q nhanh hơn 267%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970M tốt hơn trong 42 các bài kiểm tra (67%)
  • P2000 Max-Q tốt hơn trong 17 các bài kiểm tra (27%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.75 11.83
Mức độ mới 7 Tháng 10 2014 5 Tháng 7 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

GTX 970M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của P2000 Max-Q: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 970M và Quadro P2000 Max-Q quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P2000 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M
NVIDIA Quadro P2000 Max-Q
Quadro P2000 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 322 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P2000 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970M hoặc Quadro P2000 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.