Quadro P5200 Max-Q vs GeForce GTX 970M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

P5200 Max-Q
2018
16 GB GDDR5, 100 Watt
30.27
+121%

P5200 Max-Q vượt qua GTX 970M với mức trọn vẹn là 121% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất182372
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.2112.42
Kiến trúcPascal (2016−2021)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGP104GM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)7 Tháng 10 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,560.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25601280
Tần số nhân1316 MHz924 MHz
Tần số Boost1569 MHz1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million5,200 million
Quy trình công nghệ16 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Wattunknown
Tốc độ xử lý texture251.083.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.033 TFLOPS2.657 TFLOPS
ROPs6448
TMUs16080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1804 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ230.9 GB/s120 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Anselkhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

P5200 Max-Q 30.27
+121%
GTX 970M 13.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

P5200 Max-Q 12568
+121%
GTX 970M 5693

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P5200 Max-Q và GeForce GTX 970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p300−350
+121%
136
−121%
Full HD120−130
+107%
58
−107%
1440p55−60
+104%
27
−104%
4K45−50
+114%
21
−114%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu44.15
1440pkhông có dữ liệu94.85
4Kkhông có dữ liệu121.95

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 66
+0%
66
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 46
+0%
46
+0%
Fortnite 163
+0%
163
+0%
Forza Horizon 4 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60
+0%
60
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%
Fortnite 65
+0%
65
+0%
Forza Horizon 4 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 49
+0%
49
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 24
+0%
24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45
+0%
45
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 36
+0%
36
+0%
Hogwarts Legacy 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 33
+0%
33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 49
+0%
49
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 14
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 33
+0%
33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 23
+0%
23
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 31
+0%
31
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Grand Theft Auto V 33
+0%
33
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
+0%
16
+0%
Valorant 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 15
+0%
15
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 13
+0%
13
+0%
Forza Horizon 4 6
+0%
6
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 14
+0%
14
+0%

Vậy P5200 Max-Q và GTX 970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • P5200 Max-Q nhanh hơn 121% ở độ phân giải 900p
  • P5200 Max-Q nhanh hơn 107% ở độ phân giải 1080p
  • P5200 Max-Q nhanh hơn 104% ở độ phân giải 1440p
  • P5200 Max-Q nhanh hơn 114% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.27 13.71
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 7 Tháng 10 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 28 nm

P5200 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 120.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P5200 Max-Q được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 970M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P5200 Max-Q
Quadro P5200 Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 970M
GeForce GTX 970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 326 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P5200 Max-Q hoặc GeForce GTX 970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.