GeForce GTX 970 vs Radeon RX 7700S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5,148 Watt
25.07

RX 7700S vượt qua GTX 970 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất221109
Vị trí theo mức độ phổ biến78không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.86không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.6627.38
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16642048
Tần số nhân1050 MHz1500 MHz
Tần số Boost1178 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million13,300 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt100 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5320.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS20.48 TFLOPS
ROPs5664
TMUs104128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Portable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 970 25.07
RX 7700S 39.78
+58.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9633
RX 7700S 15287
+58.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 970 16033
RX 7700S 37918
+136%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 970 11954
RX 7700S 24246
+103%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
−50%
120
+50%
1440p52
−21.2%
63
+21.2%
4K40
−17.5%
47
+17.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.11không có dữ liệu
1440p6.33không có dữ liệu
4K8.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−87.2%
88
+87.2%
Cyberpunk 2077 50−55
−66.7%
85−90
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
−36.4%
100−110
+36.4%
Counter-Strike 2 45−50
−72.3%
81
+72.3%
Cyberpunk 2077 50−55
−66.7%
85−90
+66.7%
Forza Horizon 4 110−120
−83.6%
202
+83.6%
Forza Horizon 5 65−70
−54.5%
100−110
+54.5%
Metro Exodus 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Red Dead Redemption 2 55−60
−41.8%
75−80
+41.8%
Valorant 100−105
−59%
150−160
+59%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
−36.4%
100−110
+36.4%
Counter-Strike 2 45−50
−44.7%
68
+44.7%
Cyberpunk 2077 50−55
−66.7%
85−90
+66.7%
Dota 2 47
−89.4%
89
+89.4%
Far Cry 5 75−80
+18.5%
65
−18.5%
Fortnite 120−130
−38.4%
170−180
+38.4%
Forza Horizon 4 110−120
−51.8%
167
+51.8%
Forza Horizon 5 65−70
−54.5%
100−110
+54.5%
Grand Theft Auto V 71
−87.3%
133
+87.3%
Metro Exodus 16
−494%
95−100
+494%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
−221%
200−210
+221%
Red Dead Redemption 2 55−60
−41.8%
75−80
+41.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 70
−101%
140−150
+101%
Valorant 100−105
−59%
150−160
+59%
World of Tanks 250−260
−8.1%
270−280
+8.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60
−75%
100−110
+75%
Counter-Strike 2 45−50
−29.8%
61
+29.8%
Cyberpunk 2077 50−55
−66.7%
85−90
+66.7%
Dota 2 85−90
−44.2%
120−130
+44.2%
Far Cry 5 75−80
−27.3%
95−100
+27.3%
Forza Horizon 4 110−120
−30.9%
144
+30.9%
Forza Horizon 5 65−70
−54.5%
100−110
+54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 47
−330%
200−210
+330%
Valorant 100−105
−59%
150−160
+59%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−59.5%
67
+59.5%
Grand Theft Auto V 40−45
−59.5%
67
+59.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%
World of Tanks 160−170
−51.8%
250−260
+51.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−46%
70−75
+46%
Counter-Strike 2 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Cyberpunk 2077 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Far Cry 5 70−75
−76.7%
120−130
+76.7%
Forza Horizon 4 65−70
−37.3%
92
+37.3%
Forza Horizon 5 40−45
−65%
65−70
+65%
Metro Exodus 55−60
−50.9%
85−90
+50.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
Valorant 65−70
−85.3%
120−130
+85.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−20%
24−27
+20%
Dota 2 46
−47.8%
68
+47.8%
Grand Theft Auto V 46
−47.8%
68
+47.8%
Metro Exodus 13
−154%
30−35
+154%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 61
−111%
120−130
+111%
Red Dead Redemption 2 16−18
−62.5%
24−27
+62.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 46
−47.8%
68
+47.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−76.9%
45−50
+76.9%
Counter-Strike 2 20−22
+150%
8
−150%
Cyberpunk 2077 8−9
−125%
18−20
+125%
Dota 2 40−45
−79.5%
75−80
+79.5%
Far Cry 5 30−35
−78.8%
55−60
+78.8%
Fortnite 25
−128%
55−60
+128%
Forza Horizon 4 35−40
−23.1%
48
+23.1%
Forza Horizon 5 21−24
−76.2%
35−40
+76.2%
Valorant 30−35
−100%
65−70
+100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy GTX 970 và RX 7700S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700S nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700S nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700S nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, GTX 970 nhanh hơn 150%.
  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 7700S nhanh hơn 494%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
  • RX 7700S tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.07 39.78
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 100 Watt

RX 7700S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.7%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 48%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700S vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7700S dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 970 và Radeon RX 7700S, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
AMD Radeon RX 7700S
Radeon RX 7700S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 4922 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 117 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 970 hoặc Radeon RX 7700S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.