GeForce GTX 970 vs Radeon R9 M360

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
25.00
+430%

GTX 970 vượt qua R9 M360 với mức trọn vẹn là 430% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất225656
Vị trí theo mức độ phổ biến60không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.84không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.60không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Tropo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1664512
Số pipeline Computekhông có dữ liệu8
Tần số nhân1050 MHz900 MHz
Tần số Boost1178 MHz925 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.529.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS0.9472 TFLOPS
ROPs5616
TMUs10432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1125 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
Eyefinity-+
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.1.126-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970 25.00
+430%
R9 M360 4.72

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9634
+430%
R9 M360 1818

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và Radeon R9 M360 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
+479%
14−16
−479%
1440p54
+440%
10−12
−440%
4K38
+443%
7−8
−443%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06không có dữ liệu
1440p6.09không có dữ liệu
4K8.66không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 65−70
+442%
12−14
−442%
Counter-Strike 2 45−50
+475%
8−9
−475%
Cyberpunk 2077 50−55
+467%
9−10
−467%
Atomic Heart 65−70
+442%
12−14
−442%
Battlefield 5 90−95
+481%
16−18
−481%
Counter-Strike 2 45−50
+475%
8−9
−475%
Cyberpunk 2077 50−55
+467%
9−10
−467%
Far Cry 5 75−80
+464%
14−16
−464%
Fortnite 110−120
+457%
21−24
−457%
Forza Horizon 4 90−95
+488%
16−18
−488%
Forza Horizon 5 65−70
+458%
12−14
−458%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+469%
16−18
−469%
Valorant 160−170
+443%
30−33
−443%
Atomic Heart 65−70
+442%
12−14
−442%
Battlefield 5 90−95
+481%
16−18
−481%
Counter-Strike 2 45−50
+475%
8−9
−475%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+464%
45−50
−464%
Cyberpunk 2077 50−55
+467%
9−10
−467%
Dota 2 120−130
+476%
21−24
−476%
Far Cry 5 75−80
+464%
14−16
−464%
Fortnite 82
+486%
14−16
−486%
Forza Horizon 4 90−95
+488%
16−18
−488%
Forza Horizon 5 65−70
+458%
12−14
−458%
Grand Theft Auto V 71
+492%
12−14
−492%
Metro Exodus 39
+457%
7−8
−457%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+469%
16−18
−469%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+479%
14−16
−479%
Valorant 160−170
+443%
30−33
−443%
Battlefield 5 48
+433%
9−10
−433%
Counter-Strike 2 45−50
+475%
8−9
−475%
Cyberpunk 2077 50−55
+467%
9−10
−467%
Dota 2 120−130
+476%
21−24
−476%
Far Cry 5 75−80
+464%
14−16
−464%
Forza Horizon 4 90−95
+488%
16−18
−488%
Forza Horizon 5 65−70
+458%
12−14
−458%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+478%
9−10
−478%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+438%
8−9
−438%
Valorant 160−170
+443%
30−33
−443%
Fortnite 60
+500%
10−11
−500%
Counter-Strike 2 21−24
+475%
4−5
−475%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+453%
30−33
−453%
Grand Theft Auto V 40−45
+500%
7−8
−500%
Metro Exodus 24
+500%
4−5
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+483%
30−33
−483%
Valorant 200−210
+477%
35−40
−477%
Battlefield 5 65−70
+450%
12−14
−450%
Cyberpunk 2077 21−24
+475%
4−5
−475%
Far Cry 5 50−55
+440%
10−11
−440%
Forza Horizon 4 60−65
+500%
10−11
−500%
Forza Horizon 5 40−45
+500%
7−8
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+457%
7−8
−457%
Fortnite 55−60
+460%
10−11
−460%
Atomic Heart 18−20
+533%
3−4
−533%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 46
+475%
8−9
−475%
Metro Exodus 13
+550%
2−3
−550%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+480%
5−6
−480%
Valorant 130−140
+471%
24−27
−471%
Battlefield 5 20
+567%
3−4
−567%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 10−11
+900%
1−2
−900%
Dota 2 75−80
+450%
14−16
−450%
Far Cry 5 27−30
+440%
5−6
−440%
Forza Horizon 4 40−45
+486%
7−8
−486%
Forza Horizon 5 21−24
+450%
4−5
−450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+500%
3−4
−500%
Fortnite 22
+450%
4−5
−450%

Vậy GTX 970 và R9 M360 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 479% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 440% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 443% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.00 4.72
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 5 Tháng 5 2015

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 429.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 M360: mới hơn 7 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M360 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon R9 M360 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
AMD Radeon R9 M360
Radeon R9 M360

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
4981 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
143 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M360 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc Radeon R9 M360, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.