GeForce GTX 970 vs FirePro S10000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 970 và FirePro S10000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 970
2014
4 GB GDDR5, 148 Watt
24.10
+102%

GTX 970 vượt qua S10000 với mức trọn vẹn là 102% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 970 và FirePro S10000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất234416
Vị trí theo mức độ phổ biến80không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất13.360.69
Hiệu quả năng lượng11.522.25
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Tahiti
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 $3,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 970 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1836% so với S10000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 970 và FirePro S10000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 970 và FirePro S10000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16644096 ×2
Tần số nhân1050 MHz825 MHz
Tần số Boost1178 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)148 Watt750 Watt
Nhiệt độ tối đa98 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture122.5106.4 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.92 TFLOPS3.405 TFLOPS ×2
ROPs5632 ×2
TMUs104112 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 970 và FirePro S10000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm305 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Form factorkhông có dữ liệuFull Height/Full Length
Bộ nguồn được khuyến nghị500 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pin2x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 970 và FirePro S10000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit ×2
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1250 MHz
Băng thông bộ nhớ224 GB/s480 GB/s ×2
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 970 và FirePro S10000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.21x DVI, 4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 970 và FirePro S10000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 970 và FirePro S10000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 970 và FirePro S10000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 970 24.10
+102%
S10000 11.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 970 9636
+102%
S10000 4768

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 970 28513
S10000 30631
+7.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 970 30934
S10000 34145
+10.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 970 và FirePro S10000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
+103%
40−45
−103%
1440p54
+125%
24−27
−125%
4K38
+111%
18−20
−111%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.06
+2115%
89.98
−2115%
1440p6.09
+2361%
149.96
−2361%
4K8.66
+2209%
199.94
−2209%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 2115% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 2361% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 970 thấp hơn 2209% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+108%
65−70
−108%
Cyberpunk 2077 50−55
+113%
24−27
−113%
Hogwarts Legacy 45−50
+129%
21−24
−129%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+107%
45−50
−107%
Counter-Strike 2 130−140
+108%
65−70
−108%
Cyberpunk 2077 50−55
+113%
24−27
−113%
Far Cry 5 75−80
+123%
35−40
−123%
Fortnite 110−120
+113%
55−60
−113%
Forza Horizon 4 90−95
+109%
45−50
−109%
Forza Horizon 5 75−80
+114%
35−40
−114%
Hogwarts Legacy 45−50
+129%
21−24
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+102%
45−50
−102%
Valorant 160−170
+104%
80−85
−104%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+107%
45−50
−107%
Counter-Strike 2 130−140
+108%
65−70
−108%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+112%
120−130
−112%
Cyberpunk 2077 50−55
+113%
24−27
−113%
Dota 2 120−130
+120%
55−60
−120%
Far Cry 5 75−80
+123%
35−40
−123%
Fortnite 82
+105%
40−45
−105%
Forza Horizon 4 90−95
+109%
45−50
−109%
Forza Horizon 5 75−80
+114%
35−40
−114%
Grand Theft Auto V 71
+103%
35−40
−103%
Hogwarts Legacy 45−50
+129%
21−24
−129%
Metro Exodus 39
+117%
18−20
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+102%
45−50
−102%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+103%
40−45
−103%
Valorant 160−170
+104%
80−85
−104%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 48
+129%
21−24
−129%
Cyberpunk 2077 50−55
+113%
24−27
−113%
Dota 2 120−130
+120%
55−60
−120%
Far Cry 5 75−80
+123%
35−40
−123%
Forza Horizon 4 90−95
+109%
45−50
−109%
Hogwarts Legacy 45−50
+129%
21−24
−129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+117%
24−27
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 43
+105%
21−24
−105%
Valorant 160−170
+104%
80−85
−104%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+122%
27−30
−122%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+117%
24−27
−117%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+108%
80−85
−108%
Grand Theft Auto V 40−45
+133%
18−20
−133%
Metro Exodus 24
+140%
10−11
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+106%
85−90
−106%
Valorant 200−210
+113%
95−100
−113%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+120%
30−33
−120%
Cyberpunk 2077 21−24
+130%
10−11
−130%
Far Cry 5 50−55
+121%
24−27
−121%
Forza Horizon 4 60−65
+103%
30−33
−103%
Hogwarts Legacy 24−27
+117%
12−14
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+111%
18−20
−111%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+107%
27−30
−107%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+130%
10−11
−130%
Grand Theft Auto V 46
+119%
21−24
−119%
Hogwarts Legacy 14−16
+114%
7−8
−114%
Metro Exodus 13
+117%
6−7
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 29
+107%
14−16
−107%
Valorant 130−140
+111%
65−70
−111%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+122%
9−10
−122%
Counter-Strike 2 21−24
+130%
10−11
−130%
Cyberpunk 2077 10−11
+150%
4−5
−150%
Dota 2 75−80
+120%
35−40
−120%
Far Cry 5 24−27
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 4 40−45
+128%
18−20
−128%
Hogwarts Legacy 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+125%
8−9
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 22
+120%
10−11
−120%

Vậy GTX 970 và S10000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 970 nhanh hơn 103% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 970 nhanh hơn 125% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 970 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.10 11.93
Mức độ mới 19 Tháng 9 2014 12 Tháng 11 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 148 Watt 750 Watt

GTX 970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 102%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 406.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của S10000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 970 vì nó vượt trội hơn FirePro S10000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi FirePro S10000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 970
GeForce GTX 970
AMD FirePro S10000
FirePro S10000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 5091 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 40 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 970 hoặc FirePro S10000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.