GeForce GTX 965M vs Iris Xe Graphics MAX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 965M
2016
2 GB GDDR5
9.57
+94.1%

GTX 965M vượt qua Iris Xe Graphics MAX với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất468642
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.5413.95
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 12.1 (2020−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM206SDG1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành2016 (9 năm năm trước)31 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân944 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1150 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown25 Watt
Tốc độ xử lý texture73.6079.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.355 TFLOPS2.534 TFLOPS
ROPs3224
TMUs6448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5LPDDR4X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz4.3 GB/s
Băng thông bộ nhớ80 GB/s68.26 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.31.2
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 965M 9.57
+94.1%
Iris Xe Graphics MAX 4.93

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 965M 3824
+94%
Iris Xe Graphics MAX 1971

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD46
+119%
21−24
−119%
1440p25
+108%
12−14
−108%
4K21
+110%
10−12
−110%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+104%
24−27
−104%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Hogwarts Legacy 16−18
+113%
8−9
−113%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 52
+117%
24−27
−117%
Counter-Strike 2 45−50
+104%
24−27
−104%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 38
+111%
18−20
−111%
Fortnite 55−60
+107%
27−30
−107%
Forza Horizon 4 47
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 5 27−30
+100%
14−16
−100%
Hogwarts Legacy 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+119%
21−24
−119%
Valorant 90−95
+100%
45−50
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 43
+105%
21−24
−105%
Counter-Strike 2 45−50
+104%
24−27
−104%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+103%
70−75
−103%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Dota 2 84
+110%
40−45
−110%
Far Cry 5 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Fortnite 34
+113%
16−18
−113%
Forza Horizon 4 41
+95.2%
21−24
−95.2%
Forza Horizon 5 27−30
+100%
14−16
−100%
Grand Theft Auto V 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Hogwarts Legacy 16−18
+113%
8−9
−113%
Metro Exodus 15
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 38
+111%
18−20
−111%
The Witcher 3: Wild Hunt 31
+121%
14−16
−121%
Valorant 90−95
+100%
45−50
−100%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35
+94.4%
18−20
−94.4%
Cyberpunk 2077 18−20
+111%
9−10
−111%
Dota 2 77
+120%
35−40
−120%
Far Cry 5 32
+100%
16−18
−100%
Forza Horizon 4 28
+100%
14−16
−100%
Hogwarts Legacy 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 26
+117%
12−14
−117%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+100%
9−10
−100%
Valorant 90−95
+100%
45−50
−100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 34
+113%
16−18
−113%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+103%
35−40
−103%
Grand Theft Auto V 12−14
+117%
6−7
−117%
Metro Exodus 10−11
+100%
5−6
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+119%
21−24
−119%
Valorant 100−110
+108%
50−55
−108%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Cyberpunk 2077 8−9
+100%
4−5
−100%
Far Cry 5 22
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 21−24
+120%
10−11
−120%
Hogwarts Legacy 10−11
+100%
5−6
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+117%
6−7
−117%

1440p
Epic Preset

Fortnite 19
+111%
9−10
−111%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Grand Theft Auto V 20−22
+100%
10−11
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+117%
6−7
−117%
Valorant 45−50
+100%
24−27
−100%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 44
+110%
21−24
−110%
Far Cry 5 10
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 14
+100%
7−8
−100%
Hogwarts Legacy 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+125%
4−5
−125%

4K
Epic Preset

Fortnite 4
+100%
2−3
−100%

Vậy GTX 965M và Iris Xe Graphics MAX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 965M nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 965M nhanh hơn 108% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 965M nhanh hơn 110% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.57 4.93
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

GTX 965M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 94.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics MAX: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 965M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics MAX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 965M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Iris Xe Graphics MAX dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 965M
GeForce GTX 965M
Intel Iris Xe Graphics MAX
Iris Xe Graphics MAX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 111 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 965M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 225 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics MAX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 965M hoặc Iris Xe Graphics MAX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.