GeForce GTX 960M vs Tesla C2050

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và Tesla C2050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.53
+6.1%

GTX 960M vượt qua Tesla C2050 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và Tesla C2050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất503519
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.992.38
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 7 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và Tesla C2050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và Tesla C2050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640448
Tần số nhân1096 MHz574 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million3,100 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt238 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0432.14
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS1.028 TFLOPS
ROPs1648
TMUs4056

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và Tesla C2050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu248 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và Tesla C2050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s144.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và Tesla C2050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và Tesla C2050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và Tesla C2050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và Tesla C2050 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 7.53
+6.1%
Tesla C2050 7.10

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3365
+6%
Tesla C2050 3175

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 960M 32
Tesla C2050 39
+21.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và Tesla C2050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+11.8%
85−90
−11.8%
Full HD35
+16.7%
30−35
−16.7%
1440p15
+7.1%
14−16
−7.1%
4K14
+16.7%
12−14
−16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Counter-Strike 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Battlefield 5 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 28
+16.7%
24−27
−16.7%
Fortnite 99
+10%
90−95
−10%
Forza Horizon 4 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Forza Horizon 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+16.7%
30−33
−16.7%
Valorant 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Battlefield 5 31
+14.8%
27−30
−14.8%
Counter-Strike 2 40−45
+20%
35−40
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+6.7%
120−130
−6.7%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Far Cry 5 25
+19%
21−24
−19%
Fortnite 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 31
+14.8%
27−30
−14.8%
Forza Horizon 5 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Grand Theft Auto V 31
+14.8%
27−30
−14.8%
Metro Exodus 12
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+7.4%
27−30
−7.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Valorant 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+8.3%
24−27
−8.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Far Cry 5 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 25
+19%
21−24
−19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
+14.8%
27−30
−14.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+14.5%
55−60
−14.5%
Grand Theft Auto V 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+20%
35−40
−20%
Valorant 90−95
+8.2%
85−90
−8.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Far Cry 5 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 18
+12.5%
16−18
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18
+12.5%
16−18
−12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Metro Exodus 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Valorant 40−45
+20%
35−40
−20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Far Cry 5 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 5
+25%
4−5
−25%

Vậy GTX 960M và Tesla C2050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 12% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.53 7.10
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 25 Tháng 7 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 238 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 217.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 960M và Tesla C2050 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Tesla C2050 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA Tesla C2050
Tesla C2050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 17 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla C2050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc Tesla C2050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.