GeForce GTX 960M vs Quadro P400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và Quadro P400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5,75 Watt
8.43
+104%

GTX 960M vượt qua P400 với mức trọn vẹn là 104% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và Quadro P400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất495684
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.42
Hiệu quả năng lượng8.049.85
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGM107GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và Quadro P400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và Quadro P400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640256
Tần số nhân1096 MHz1228 MHz
Tần số Boost1176 MHz1252 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0420.03
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS0.641 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4016

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và Quadro P400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và Quadro P400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s32.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và Quadro P400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x mini-DisplayPort
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và Quadro P400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và Quadro P400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và Quadro P400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 960M 8.43
+104%
Quadro P400 4.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3369
+104%
Quadro P400 1649

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10976
+95.1%
Quadro P400 5627

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960M 8285
+60.9%
Quadro P400 5149

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960M 11818
+108%
Quadro P400 5691

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và Quadro P400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+111%
45−50
−111%
Full HD35
+119%
16−18
−119%
1440p15
+114%
7−8
−114%
4K14
+133%
6−7
−133%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu7.50
1440pkhông có dữ liệu17.14
4Kkhông có dữ liệu20.00

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 23
+130%
10−11
−130%
Counter-Strike 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Forza Horizon 4 35−40
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Metro Exodus 27
+125%
12−14
−125%
Red Dead Redemption 2 24−27
+140%
10−11
−140%
Valorant 30−35
+106%
16−18
−106%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 25
+108%
12−14
−108%
Counter-Strike 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Dota 2 21
+110%
10−11
−110%
Far Cry 5 35−40
+106%
18−20
−106%
Fortnite 36
+125%
16−18
−125%
Forza Horizon 4 35−40
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
Grand Theft Auto V 31
+121%
14−16
−121%
Metro Exodus 17
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 99
+120%
45−50
−120%
Red Dead Redemption 2 24−27
+140%
10−11
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+133%
12−14
−133%
Valorant 30−35
+106%
16−18
−106%
World of Tanks 130−140
+117%
60−65
−117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+122%
9−10
−122%
Counter-Strike 2 16−18
+113%
8−9
−113%
Cyberpunk 2077 18−20
+125%
8−9
−125%
Dota 2 30−35
+121%
14−16
−121%
Far Cry 5 35−40
+106%
18−20
−106%
Forza Horizon 4 35−40
+119%
16−18
−119%
Forza Horizon 5 21−24
+110%
10−11
−110%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
+122%
9−10
−122%
Valorant 30−35
+106%
16−18
−106%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+120%
5−6
−120%
Grand Theft Auto V 10−12
+120%
5−6
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+105%
21−24
−105%
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
World of Tanks 60−65
+110%
30−33
−110%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+133%
6−7
−133%
Counter-Strike 2 7−8
+133%
3−4
−133%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3−4
−133%
Far Cry 5 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 4 18−20
+111%
9−10
−111%
Forza Horizon 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Metro Exodus 15
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 21−24
+120%
10−11
−120%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Dota 2 20
+122%
9−10
−122%
Grand Theft Auto V 20
+122%
9−10
−122%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+140%
10−11
−140%
Red Dead Redemption 2 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+122%
9−10
−122%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+111%
9−10
−111%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Fortnite 9−10
+125%
4−5
−125%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Valorant 8−9
+167%
3−4
−167%

Vậy GTX 960M và Quadro P400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 111% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 119% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.43 4.13
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 30 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro P400: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn Quadro P400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 960M và Quadro P400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1096 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 494 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 960M hoặc Quadro P400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.