GeForce GTX 960M vs Quadro K2200M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và Quadro K2200M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.54

K2200M chỉ vượt qua GTX 960M với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và Quadro K2200M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất508496
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.979.56
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM107GM107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)19 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và Quadro K2200M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và Quadro K2200M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân1096 MHz667 MHz
Tần số Boost1176 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0426.68
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS0.8538 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và Quadro K2200M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và Quadro K2200M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và Quadro K2200M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI+-
Display Portkhông có dữ liệu1.2

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và Quadro K2200M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
BatteryBoost+-
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và Quadro K2200M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và Quadro K2200M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 7.54
K2200M 7.84
+4%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3371
K2200M 3501
+3.9%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10997
+1.9%
K2200M 10787

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và Quadro K2200M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+0%
95−100
+0%
Full HD35
+0%
35−40
+0%
1440p15
+7.1%
14−16
−7.1%
4K14
+0%
14−16
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Counter-Strike 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 28
+3.7%
27−30
−3.7%
Fortnite 99
−1%
100−105
+1%
Forza Horizon 4 35
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+0%
35−40
+0%
Valorant 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Counter-Strike 2 40−45
+5%
40−45
−5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−1.6%
130−140
+1.6%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Far Cry 5 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Fortnite 40
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 31
+3.3%
30−33
−3.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 12
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−3.4%
30−33
+3.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+0%
24−27
+0%
Valorant 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
−3.8%
27−30
+3.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Dota 2 60−65
+1.7%
60−65
−1.7%
Far Cry 5 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Forza Horizon 4 25
+4.2%
24−27
−4.2%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14−16
+0%
Valorant 80−85
−2.4%
85−90
+2.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
+3.3%
30−33
−3.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Grand Theft Auto V 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+5%
40−45
−5%
Valorant 90−95
−3.3%
95−100
+3.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+6.3%
16−18
−6.3%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 18
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18
+0%
18−20
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10−11
+0%
Valorant 40−45
+5%
40−45
−5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Far Cry 5 7
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5
+0%
5−6
+0%

Vậy GTX 960M và K2200M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 900p
  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.54 7.84
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 19 Tháng 7 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 65 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của K2200M: hiệu năng cao hơn 4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 960M và Quadro K2200M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K2200M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA Quadro K2200M
Quadro K2200M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 39 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc Quadro K2200M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.