GeForce GTX 960M vs GT 635M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.54
+513%

GTX 960M vượt qua GT 635M với mức trọn vẹn là 513% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5081016
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.962.78
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF116
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640Up to 144
Tần số nhân1096 MHzUp to 675 MHz
Tần số Boost1176 MHz753 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,170 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0416.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS0.3888 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
BusPCI Express 3.0PCI Express 2.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitUp to 192bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/sUp to 43.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.126N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960M 7.54
+513%
GT 635M 1.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3371
+512%
GT 635M 551

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
+375%
GT 635M 1110

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
+476%
GT 635M 750

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10997
+329%
GT 635M 2565

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 960M 32
+433%
GT 635M 6

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce GT 635M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+579%
14−16
−579%
Full HD35
+45.8%
24
−45.8%
1440p15
+650%
2−3
−650%
4K14
+600%
2−3
−600%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+600%
6−7
−600%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 38
+1800%
2−3
−1800%
Counter-Strike 2 40−45
+600%
6−7
−600%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Far Cry 5 28
+2700%
1−2
−2700%
Fortnite 99
+2375%
4−5
−2375%
Forza Horizon 4 35
+400%
7−8
−400%
Forza Horizon 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+250%
10−11
−250%
Valorant 80−85
+144%
30−35
−144%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 31
+1450%
2−3
−1450%
Counter-Strike 2 40−45
+600%
6−7
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+256%
36
−256%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Dota 2 60−65
+259%
16−18
−259%
Far Cry 5 25
+2400%
1−2
−2400%
Fortnite 40
+900%
4−5
−900%
Forza Horizon 4 31
+343%
7−8
−343%
Forza Horizon 5 24−27
+700%
3−4
−700%
Grand Theft Auto V 31
+3000%
1−2
−3000%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
Metro Exodus 12
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
+190%
10−11
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+243%
7−8
−243%
Valorant 80−85
+144%
30−35
−144%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+1200%
2−3
−1200%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Dota 2 60−65
+259%
16−18
−259%
Far Cry 5 23
+2200%
1−2
−2200%
Forza Horizon 4 25
+257%
7−8
−257%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+80%
10−11
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+100%
7−8
−100%
Valorant 80−85
+144%
30−35
−144%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 31
+675%
4−5
−675%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+688%
8−9
−688%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+223%
12−14
−223%
Valorant 90−95
+1433%
6−7
−1433%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 17
+750%
2−3
−750%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 15
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 4 18
+500%
3−4
−500%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+300%
3−4
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18
+800%
2−3
−800%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 20
+33.3%
14−16
−33.3%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+900%
1−2
−900%
Valorant 40−45
+500%
7−8
−500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3 0−1
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−33
+2900%
1−2
−2900%
Far Cry 5 7
+75%
4−5
−75%
Forza Horizon 4 12−14
+550%
2−3
−550%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 5
+150%
2−3
−150%

Vậy GTX 960M và GT 635M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 579% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 650% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 600% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GTX 960M nhanh hơn 3000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M đã vượt qua GT 635M trong tất cả 48 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.54 1.23
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 35 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 513%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 635M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 114.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 635M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA GeForce GT 635M
GeForce GT 635M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1107 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 475 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 635M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960M hoặc GeForce GT 635M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.