GeForce GTX 960M vs GT 640M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 960M
2015
4 GB GDDR5,75 Watt
8.77
+264%

GTX 960M vượt qua GT 640M với mức trọn vẹn là 264% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất495847
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.055.18
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân1096 MHzUp to 625 MHz
Tần số Boost1176 MHz645 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt32 Watt
Tốc độ xử lý texture47.0420.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.505 TFLOPS0.48 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
BusPCI Express 3.0PCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128bit
Tần số bộ nhớ2500 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/sUp to 64.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGA+không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)+không có dữ liệu
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus++
BatteryBoost+-
Ansel+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 API
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 960M 8.77
+264%
GT 640M 2.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960M 3370
+264%
GT 640M 927

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960M 5278
+205%
GT 640M 1728

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960M 4318
+252%
GT 640M 1225

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 30086
+233%
GT 640M 9024

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960M 10972
+245%
GT 640M 3184

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960M 226308
+180%
GT 640M 80836

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960M 8285
+203%
GT 640M 2732

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960M 11818
+437%
GT 640M 2200

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 960M 32
+256%
GT 640M 9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p95
+265%
26
−265%
Full HD35
+59.1%
22
−59.1%
1200p65−70
+242%
19
−242%
1440p15
+275%
4−5
−275%
4K14
+367%
3−4
−367%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+200%
6−7
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 23
+360%
5−6
−360%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+200%
6−7
−200%
Forza Horizon 4 35−40
+192%
12−14
−192%
Forza Horizon 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Metro Exodus 27
+575%
4−5
−575%
Red Dead Redemption 2 24−27
+167%
9−10
−167%
Valorant 30−35
+3200%
1−2
−3200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 25
+400%
5−6
−400%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+200%
6−7
−200%
Dota 2 21
+61.5%
13
−61.5%
Far Cry 5 35−40
+147%
14−16
−147%
Fortnite 36
+177%
12−14
−177%
Forza Horizon 4 35−40
+192%
12−14
−192%
Forza Horizon 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
Grand Theft Auto V 31
+288%
8
−288%
Metro Exodus 17
+325%
4−5
−325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 99
+330%
21−24
−330%
Red Dead Redemption 2 24−27
+167%
9−10
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+180%
10−11
−180%
Valorant 30−35
+3200%
1−2
−3200%
World of Tanks 130−140
+165%
49
−165%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+300%
5−6
−300%
Counter-Strike 2 16−18
+54.5%
10−12
−54.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+200%
6−7
−200%
Dota 2 30−35
+29.2%
24
−29.2%
Far Cry 5 35−40
+147%
14−16
−147%
Forza Horizon 4 35−40
+192%
12−14
−192%
Forza Horizon 5 21−24
+2000%
1−2
−2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20
−15%
21−24
+15%
Valorant 30−35
+3200%
1−2
−3200%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+153%
16−18
−153%
Red Dead Redemption 2 7−8
+600%
1−2
−600%
World of Tanks 60−65
+294%
16−18
−294%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+1300%
1−2
−1300%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 7−8
+75%
4−5
−75%
Far Cry 5 18−20
+171%
7−8
−171%
Forza Horizon 4 18−20 0−1
Forza Horizon 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Metro Exodus 15
+275%
4−5
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+140%
5−6
−140%
Valorant 21−24
+175%
8−9
−175%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Dota 2 20
+25%
16−18
−25%
Grand Theft Auto V 20
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 4−5
+300%
1−2
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+243%
7−8
−243%
Red Dead Redemption 2 6−7
+500%
1−2
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
+33.3%
14−16
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Fortnite 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 4 10−12
+267%
3−4
−267%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
Valorant 8−9
+300%
2−3
−300%

Vậy GTX 960M và GT 640M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 265% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 242% ở độ phân giải 1200p
  • GTX 960M nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 367% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 960M nhanh hơn 3200%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 640M nhanh hơn 15%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M tốt hơn trong 57các bài kiểm tra (98%)
  • GT 640M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.77 2.41
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 32 Watt

GTX 960M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 263.9%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 640M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 134.4%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 640M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 960M và GeForce GT 640M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M
NVIDIA GeForce GT 640M
GeForce GT 640M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1096 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 318 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 640M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 960M hoặc GeForce GT 640M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.