GeForce GTX 960 vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
15.29
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
26.31
+72.1%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua GTX 960 với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất357218
Vị trí theo mức độ phổ biến50không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất8.88không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.0153.16
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM206AD107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242048
Tần số nhân1127 MHz1485 MHz
Tần số Boost1178 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture75.39129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6464
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s2000 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2Portable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 15.29
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 26.31
+72.1%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 10768
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+88%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 30751
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+116%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960 7916
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+78.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
−69.2%
110−120
+69.2%
4K29
−55.2%
45−50
+55.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06không có dữ liệu
4K6.86không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
−66.7%
140−150
+66.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Hogwarts Legacy 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Counter-Strike 2 80−85
−66.7%
140−150
+66.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Far Cry 5 50−55
−70%
85−90
+70%
Fortnite 80−85
−68.7%
140−150
+68.7%
Forza Horizon 4 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Forza Horizon 5 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Hogwarts Legacy 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
Valorant 120−130
−63.9%
200−210
+63.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Counter-Strike 2 80−85
−66.7%
140−150
+66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−51.5%
300−310
+51.5%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Dota 2 90−95
−72%
160−170
+72%
Far Cry 5 50−55
−70%
85−90
+70%
Fortnite 80−85
−68.7%
140−150
+68.7%
Forza Horizon 4 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Forza Horizon 5 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Grand Theft Auto V 49
−63.3%
80−85
+63.3%
Hogwarts Legacy 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
Metro Exodus 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
−70%
85−90
+70%
Valorant 120−130
−63.9%
200−210
+63.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−71.9%
110−120
+71.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Dota 2 90−95
−72%
160−170
+72%
Far Cry 5 50−55
−70%
85−90
+70%
Forza Horizon 4 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Hogwarts Legacy 27−30
−60.7%
45−50
+60.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−63.6%
90−95
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
−60.7%
45−50
+60.7%
Valorant 120−130
−63.9%
200−210
+63.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
−68.7%
140−150
+68.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−63.6%
180−190
+63.6%
Grand Theft Auto V 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Metro Exodus 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−67.8%
240−250
+67.8%
Valorant 150−160
−71.1%
260−270
+71.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−66.7%
70−75
+66.7%
Cyberpunk 2077 12−14
−61.5%
21−24
+61.5%
Far Cry 5 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Forza Horizon 4 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Hogwarts Legacy 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Grand Theft Auto V 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Hogwarts Legacy 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
Metro Exodus 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−50%
30−33
+50%
Valorant 80−85
−70.7%
140−150
+70.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−66.7%
35−40
+66.7%
Counter-Strike 2 10−12
−63.6%
18−20
+63.6%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 50−55
−69.8%
90−95
+69.8%
Far Cry 5 14−16
−60%
24−27
+60%
Forza Horizon 4 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Hogwarts Legacy 9−10
−55.6%
14−16
+55.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−60%
24−27
+60%

Vậy GTX 960 và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 55% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.29 26.31
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 26 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 35 Watt

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 72.1%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 242.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 960 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4059 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.