GeForce GTX 960 vs Quadro M1000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 960 và Quadro M1000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 960
2015
4 GB GDDR5, 120 Watt
15.87
+114%

GTX 960 vượt qua M1000M với mức trọn vẹn là 114% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 960 và Quadro M1000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352546
Vị trí theo mức độ phổ biến37không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.204.55
Hiệu quả năng lượng9.0612.71
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM206GM107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành22 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $200.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GTX 960 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 102% so với M1000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 960 và Quadro M1000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 960 và Quadro M1000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân1127 MHz993 MHz
Tần số Boost1178 MHz1072 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt40 Watt
Tốc độ xử lý texture75.3931.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.413 TFLOPS1.017 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 960 và Quadro M1000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Bộ nguồn được khuyến nghị400 Wattkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 960 và Quadro M1000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB/4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7.0 GB/s1253 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 960 và Quadro M1000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-I, HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.2No outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình4 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Display Portkhông có dữ liệu1.2
Hỗ trợ G-SYNC+-
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 960 và Quadro M1000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GeForce ShadowPlay+-
GPU Boost2.0không có dữ liệu
GameWorks+-
Optimus-+
3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 960 và Quadro M1000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12
Shader Model6.45.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA+5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 960 và Quadro M1000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 960 15.87
+114%
M1000M 7.42

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 960 6100
+114%
M1000M 2851

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 960 10768
+155%
M1000M 4230

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 960 7916
+126%
M1000M 3498

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 960 49918
+113%
M1000M 23422

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GTX 960 18663
+119%
M1000M 8530

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GTX 960 20495
+157%
M1000M 7972

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GTX 960 17784
+110%
M1000M 8471

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GTX 960 48
+100%
M1000M 24

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 960 và Quadro M1000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD65
+66.7%
39
−66.7%
4K29
+123%
13
−123%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.06
+68.2%
5.15
−68.2%
4K6.86
+125%
15.45
−125%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 68% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 960 thấp hơn 125% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 35−40
+124%
16−18
−124%
Counter-Strike 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%
Atomic Heart 35−40
+124%
16−18
−124%
Battlefield 5 60−65
+113%
30−33
−113%
Counter-Strike 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%
Far Cry 5 50−55
+132%
21−24
−132%
Fortnite 80−85
+100%
40−45
−100%
Forza Horizon 4 60−65
+100%
30−35
−100%
Forza Horizon 5 40−45
+135%
16−18
−135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+116%
24−27
−116%
Valorant 120−130
+62.7%
75−80
−62.7%
Atomic Heart 35−40
+124%
16−18
−124%
Battlefield 5 60−65
+113%
30−33
−113%
Counter-Strike 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+76.8%
110−120
−76.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%
Dota 2 90−95
+72.2%
50−55
−72.2%
Far Cry 5 50−55
+132%
21−24
−132%
Fortnite 80−85
+100%
40−45
−100%
Forza Horizon 4 60−65
+100%
30−35
−100%
Forza Horizon 5 40−45
+135%
16−18
−135%
Grand Theft Auto V 49
+96%
24−27
−96%
Metro Exodus 30−35
+138%
12−14
−138%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+116%
24−27
−116%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+163%
19
−163%
Valorant 120−130
+62.7%
75−80
−62.7%
Battlefield 5 60−65
+113%
30−33
−113%
Counter-Strike 2 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Cyberpunk 2077 30−35
+121%
14−16
−121%
Dota 2 90−95
+72.2%
50−55
−72.2%
Far Cry 5 50−55
+132%
21−24
−132%
Forza Horizon 4 60−65
+100%
30−35
−100%
Forza Horizon 5 40−45
+135%
16−18
−135%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+116%
24−27
−116%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+155%
11
−155%
Valorant 120−130
+62.7%
75−80
−62.7%
Fortnite 80−85
+100%
40−45
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+108%
50−55
−108%
Grand Theft Auto V 24−27
+167%
9−10
−167%
Metro Exodus 18−20
+157%
7−8
−157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+274%
35−40
−274%
Valorant 150−160
+92.4%
75−80
−92.4%
Battlefield 5 40−45
+223%
12−14
−223%
Cyberpunk 2077 12−14
+117%
6−7
−117%
Far Cry 5 30−35
+136%
14−16
−136%
Forza Horizon 4 35−40
+131%
16−18
−131%
Forza Horizon 5 27−30
+125%
12−14
−125%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+109%
10−12
−109%
Fortnite 30−35
+136%
14−16
−136%
Atomic Heart 12−14
+100%
6−7
−100%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Grand Theft Auto V 27−30
+50%
18−20
−50%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+186%
7
−186%
Valorant 80−85
+134%
35−40
−134%
Battlefield 5 21−24
+250%
6−7
−250%
Counter-Strike 2 7−8
+250%
2−3
−250%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 50−55
+112%
24−27
−112%
Far Cry 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Forza Horizon 4 24−27
+136%
10−12
−136%
Forza Horizon 5 12−14
+160%
5−6
−160%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+100%
7−8
−100%
Fortnite 14−16
+100%
7−8
−100%

Vậy GTX 960 và M1000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960 nhanh hơn 123% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 960 nhanh hơn 450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960 đã vượt qua M1000M trong tất cả 67 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.87 7.42
Mức độ mới 22 Tháng 1 2015 18 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB/4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 40 Watt

GTX 960 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 113.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của M1000M: mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 960 vì nó vượt trội hơn Quadro M1000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 960 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro M1000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 960
GeForce GTX 960
NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
3927 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 960 hoặc Quadro M1000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.